IFK Norrkoping DFK (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB IFK Norrkoping DFK (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IFK Norrkoping DFK (W) |
Tên khác | IFK Norrkoping DFK Nữ |
Biệt danh | IFK Norrkoping DFK Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IFK Norrkoping DFK (W) mới nhất
- 30/03 19:00Malmo NữIFK Norrkoping DFK Nữ0 - 1Vòng 2
- 22/03 21:00IFK Norrkoping DFK NữVittsjo GIK Nữ0 - 1Vòng 1
- 16/03 23:00Kristianstads DFF NữIFK Norrkoping DFK Nữ0 - 0D
- 11/03 01:00IFK Norrkoping DFK NữAIK Solna Nữ0 - 0D
- 01/03 21:00IFK Norrkoping DFK NữOrebro Nữ0 - 0D
- 22/02 01:00IFK Norrkoping DFK NữEskilstuna United Nữ1 - 0
- 15/02 20:00Djurgardens NữIFK Norrkoping DFK Nữ0 - 1
- 05/02 17:00IFK Norrkoping DFK NữRosenborg BK Nữ0 - 0
- 02/02 22:00Brommapojkarna NữIFK Norrkoping DFK Nữ0 - 1
- 25/01 21:30Alingsas NữIFK Norrkoping DFK Nữ0 - 0
Lịch thi đấu IFK Norrkoping DFK (W) sắp tới
- 13/04 20:00IFK Norrkoping DFK NữAIK Solna Nữ? - ?Vòng 3
- 20/04 20:00Linkopings NữIFK Norrkoping DFK Nữ? - ?Vòng 4
- 27/04 20:00IFK Norrkoping DFK NữBK Hacken Nữ? - ?Vòng 5
- 04/05 20:00Djurgardens NữIFK Norrkoping DFK Nữ? - ?Vòng 6
- 11/05 20:00FC Rosengard NữIFK Norrkoping DFK Nữ? - ?Vòng 7
- 18/05 20:00IFK Norrkoping DFK NữKristianstads DFF Nữ? - ?Vòng 8
- 25/05 20:00Alingsas NữIFK Norrkoping DFK Nữ? - ?Vòng 9
- 08/06 20:00IFK Norrkoping DFK NữPitea IF Nữ? - ?Vòng 10
- 15/06 20:00Vaxjo NữIFK Norrkoping DFK Nữ? - ?Vòng 11
- 01/05 22:00IFK Norrkoping DFK NữBK Hacken Nữ? - ?
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | Djurgardens (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | FC Rosengard (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | IFK Norrkoping DFK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | Vittsjo GIK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Brommapojkarna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 | T B |
7 | Kristianstads DFF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
8 | Pitea IF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | AIK Solna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Malmo (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
11 | BK Hacken (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
12 | Vaxjo (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
13 | Alingsas (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B |
14 | Linkopings (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |