Linkopings (W): tin tức, thông tin website facebook

CLB Linkopings (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Linkopings (W)
Tên khác Linkopings Nữ
Biệt danh Linkopings Nữ
Năm/Ngày thành lập 1932
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Ishallen St?ngebro 58278 LINK?PING
Sân vận động Folkungavallen
Sức chứa sân vận động 8,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.linkopingfc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Linkopings (W) mới nhất

  • 09/11 20:00
    Linkopings Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
    1 - 0
    Vòng 26
  • 03/11 21:00
    FC Rosengard Nữ
    Linkopings Nữ
    1 - 0
    Vòng 25
  • 20/10 20:00
    Linkopings Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    0 - 1
    Vòng 24
  • 12/10 20:00
    BK Hacken Nữ
    Linkopings Nữ
    2 - 1
    Vòng 23
  • 05/10 00:00
    Linkopings Nữ
    Hammarby Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 28/09 20:00
    AIK Solna Nữ
    Linkopings Nữ
    1 - 0
    Vòng 21
  • 22/09 20:00
    Linkopings Nữ
    Trelleborgs FF Nữ
    1 - 0
    Vòng 20
  • 18/09 00:00
    Djurgardens Nữ
    Linkopings Nữ
    3 - 0
    Vòng 19
  • 07/11 01:00
    Orebro Soder Nữ
    Linkopings Nữ
    1 - 0
  • 90phút [2-2], 120phút [2-4]
  • 07/09 18:00
    Linkopings Nữ
    First Vienna Nữ 1
    3 - 0

Lịch thi đấu Linkopings (W) sắp tới

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 26 25 0 1 99 9 90 75 T T T B T T
2 BK Hacken (W) 26 20 4 2 68 17 51 64 T T T T T T
3 Hammarby (W) 26 20 1 5 66 14 52 61 T H T T T T
4 Kristianstads DFF (W) 26 16 4 6 52 30 22 52 T B H T T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 26 11 5 10 32 34 -2 38 H T B T B B
6 Pitea IF (W) 26 9 6 11 24 30 -6 33 B H T B T B
7 Djurgardens (W) 26 8 7 11 34 38 -4 31 T H H B B B
8 Vaxjo (W) 26 8 6 12 27 49 -22 30 B H H B B T
9 Linkopings (W) 26 8 5 13 32 51 -19 29 B H B B B T
10 Vittsjo GIK (W) 26 7 6 13 25 41 -16 27 H B B T B B
11 Brommapojkarna (W) 26 7 6 13 32 52 -20 27 B B B T T B
12 AIK Solna (W) 26 7 5 14 36 54 -18 26 T H H T T T
13 Orebro (W) 26 5 4 17 19 43 -24 19 B H T B B B
14 Trelleborgs FF (W) 26 0 3 23 12 96 -84 3 B H B B B B