Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 48 (20%) |
Số trận sắp đá | 192 (80%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 23 (9.58%) |
Số trận thắng (sân khách) | 15 (6.25%) |
Số trận hòa | 10 (4.17%) |
Số bàn thắng | 165 (3.44 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 92 (1.92 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 73 (1.52 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | US Mondorf-les-Bains (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | US Mondorf-les-Bains (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Swift Hesperange, Marisca Miersch (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Wiltz 71, UN Kaerjeng 97, Racing Union Luxemburg (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | UN Kaerjeng 97, Racing Union Luxemburg (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | F91 Dudelange (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Differdange 03 (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | F91 Dudelange, Differdange 03, Wiltz 71 (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Jeunesse Esch (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Fola Esch (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | UNA Strassen (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Fola Esch (12 bàn thua) |