Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Luxembourg 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025 BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
1 Mondercange 7 0 0 0 3 4 8 2 FC Wiltz 71 7 0 1 2 2 4 6 3 UNA Strassen 8 1 3 1 1 5 4 4 Swift Hesperange 6 3 2 1 3 2 3 5 F91 Dudelange 8 1 2 4 4 3 1 6 Rodange 91 7 0 0 3 2 6 4 7 Racing Union Luxemburg 8 1 2 2 3 5 2 8 US Mondorf-les-Bains 8 1 1 2 2 4 4 9 Jeunesse Esch 7 0 1 3 2 4 5 10 Progres Niedercorn 8 2 0 3 3 4 3 11 Fola Esch 8 0 0 0 2 5 8 12 Bettembourg 8 0 0 1 4 4 6 13 Red Boys Differdange 7 2 2 4 2 3 2 14 Victoria Rosport 7 0 1 0 1 9 4 15 Hostert 7 0 3 1 3 6 2 16 CS Petange 8 1 1 0 2 2 9
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025 (sân nhà) 1 Mondercange 7 0 0 0 0 3 4 2 FC Wiltz 71 7 0 0 1 1 2 3 3 UNA Strassen 8 1 2 0 1 1 3 4 Swift Hesperange 6 2 2 0 1 1 0 5 F91 Dudelange 8 1 1 3 1 2 0 6 Rodange 91 7 0 0 2 0 4 1 7 Racing Union Luxemburg 8 1 1 2 2 2 0 8 US Mondorf-les-Bains 8 0 0 2 2 2 2 9 Jeunesse Esch 7 0 1 2 1 2 1 10 Progres Niedercorn 8 2 0 2 1 3 0 11 Fola Esch 8 0 0 0 0 2 6 12 Bettembourg 8 0 0 1 1 2 4 13 Red Boys Differdange 7 0 1 2 1 2 1 14 Victoria Rosport 7 0 0 0 1 5 1 15 Hostert 7 0 1 1 1 3 1 16 CS Petange 8 1 1 0 1 1 4
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025 (sân khách) 1 Mondercange 8 0 0 0 3 1 4 2 FC Wiltz 71 8 0 1 1 1 2 3 3 UNA Strassen 7 0 1 1 0 4 1 4 Swift Hesperange 8 1 0 1 2 1 3 5 F91 Dudelange 7 0 1 1 3 1 1 6 Rodange 91 8 0 0 1 2 2 3 7 Racing Union Luxemburg 7 0 1 0 1 3 2 8 US Mondorf-les-Bains 6 1 1 0 0 2 2 9 Jeunesse Esch 8 0 0 1 1 2 4 10 Progres Niedercorn 7 0 0 1 2 1 3 11 Fola Esch 7 0 0 0 2 3 2 12 Bettembourg 7 0 0 0 3 2 2 13 Red Boys Differdange 8 2 1 2 1 1 1 14 Victoria Rosport 8 0 1 0 0 4 3 15 Hostert 8 0 2 0 2 3 1 16 CS Petange 7 0 0 0 1 1 5
Cập nhật: 15/12/2024 07:32
Tên giải đấu VĐQG Luxembourg Tên khác Tên Tiếng Anh Luxembourg National Division Ảnh / Logo Mùa giải hiện tại 2024-2025 Mùa giải bắt đầu ngày Mùa giải kết thúc ngày Vòng đấu hiện tại 16 Thuộc Liên Đoàn Ngày thành lập Số lượng đội bóng (CLB)