Jeunesse Esch: tin tức, thông tin website facebook

CLB Jeunesse Esch: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Jeunesse Esch
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1907-8-13
Bóng đá quốc gia nào? Luxembourg
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Luxembourg
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ BP 45 4001 Esch/Alzette
Sân vận động Stade de la Frontiere
Sức chứa sân vận động 6,400 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.jeunesse-esch.lu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Jeunesse Esch mới nhất

  • 25/05 21:00
    US Mondorf-les-Bains
    Jeunesse Esch 1
    2 - 1
    Vòng 30
  • 18/05 21:00
    Jeunesse Esch
    F91 Dudelange
    1 - 0
    Vòng 29
  • 13/05 01:00
    1 Fola Esch
    Jeunesse Esch 1
    0 - 1
    Vòng 28
  • 04/05 21:00
    Jeunesse Esch
    UNA Strassen
    2 - 0
    Vòng 27
  • 27/04 21:00
    Racing Union Luxemburg
    Jeunesse Esch 1
    0 - 0
    Vòng 26
  • 19/04 22:00
    Jeunesse Esch
    FC Wiltz 71
    1 - 0
    Vòng 25
  • 13/04 21:00
    Rodange 91
    Jeunesse Esch
    0 - 0
    Vòng 24
  • 06/04 21:00
    1 Jeunesse Esch
    Red Boys Differdange
    0 - 1
    Vòng 23
  • 30/03 21:00
    Victoria Rosport
    Jeunesse Esch 1
    0 - 0
    Vòng 22
  • 17/03 00:00
    Jeunesse Esch
    Bettembourg
    4 - 1
    Vòng 21

Lịch thi đấu Jeunesse Esch sắp tới

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 30 25 3 2 69 7 62 78 T T H T H B
2 UNA Strassen 30 18 6 6 62 23 39 60 T T B T T T
3 F91 Dudelange 30 17 6 7 67 34 33 57 B H T B B T
4 Racing Union Luxemburg 30 17 6 7 50 22 28 57 T T H T H T
5 Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 30 24 55 T B T B B T
6 Swift Hesperange 30 16 6 8 56 34 22 54 B T B B T T
7 US Mondorf-les-Bains 30 16 5 9 53 39 14 53 B T T T T T
8 Jeunesse Esch 30 11 9 10 41 48 -7 42 H B T T T B
9 CS Petange 30 11 8 11 41 32 9 41 B H B T T B
10 Hostert 30 11 5 14 50 69 -19 38 T B B H B H
11 Victoria Rosport 30 8 10 12 29 45 -16 34 B H H B B T
12 Rodange 91 30 7 8 15 40 62 -22 29 T H H H T B
13 FC Wiltz 71 30 8 5 17 37 61 -24 29 H T H B B H
14 Bettembourg 30 7 2 21 29 59 -30 23 B B H B T B
15 Fola Esch 30 4 1 25 18 78 -60 13 T B T B B B
16 Mondercange 30 3 3 24 21 74 -53 12 B B B T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation