Kết quả Jeunesse Esch vs Bettembourg, 00h00 ngày 17/03

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 21

  • Jeunesse Esch vs Bettembourg: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Abdelkarim Idha
  • 17'
    Joris Belgacem (Assist:Denilson Andrade) goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Leonel Augusto Gomes Landim
  • 22'
    Lucas Rodrigues (Assist:Mickael Borger) goal 
    2-0
  • 26'
    2-0
    Joaozinho Gomes
  • 28'
    Joao Teixeira goal 
    3-0
  • 37'
    Denilson Andrade goal 
    4-0
  • 38'
    4-1
    goal Abdelkarim Idha (Assist:Quissumgo Maconda MButa)
  • 83'
    Tarek Nouidra (Assist:Shaquille Dutard) goal 
    5-1
  • 90'
    Tarek Nouidra
    5-1
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Jeunesse Esch vs Bettembourg: Số liệu thống kê

  • Jeunesse Esch
    Bettembourg
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 24 22 1 1 58 5 53 67 T T T T T T
2 F91 Dudelange 24 15 5 4 54 26 28 50 T H B T H T
3 Progres Niedercorn 24 13 7 4 41 22 19 46 B H T T T T
4 UNA Strassen 24 13 6 5 46 19 27 45 H T T B B T
5 Swift Hesperange 24 13 6 5 48 24 24 45 T H B T T B
6 Racing Union Luxemburg 24 13 4 7 39 21 18 43 T H T B B T
7 US Mondorf-les-Bains 24 11 5 8 38 33 5 38 H T B T T B
8 CS Petange 24 9 7 8 28 21 7 34 H B T T T B
9 Hostert 24 10 3 11 43 50 -7 33 H T T B H T
10 Jeunesse Esch 24 8 8 8 33 39 -6 32 B B T H B B
11 Victoria Rosport 24 7 8 9 24 36 -12 29 H H H H T B
12 FC Wiltz 71 24 7 2 15 28 47 -19 23 B B B B B T
13 Rodange 91 24 5 5 14 33 56 -23 20 H H B B T T
14 Bettembourg 24 6 1 17 24 46 -22 19 B T B T B B
15 Mondercange 24 2 3 19 15 53 -38 9 T B H B B B
16 Fola Esch 24 2 1 21 12 66 -54 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation