Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jeunesse Esch vs Bettembourg, 00h00 ngày 17/3

VĐQG Luxembourg 2024-2025: Jeunesse Esch vs Bettembourg

  • Giải đấu: VĐQG Luxembourg
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/3/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Bettembourg trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Esch vs Bettembourg

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Bettembourg: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Bettembourg: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Luxembourg 1 1 0 0
Giao hữu CLB 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Bettembourg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jeunesse Esch (sân nhà) 2 2 0 0
Jeunesse Esch (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse EschBettembourg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 21 19 1 1 51 5 46 58 T T T T T T
2 F91 Dudelange 21 13 4 4 48 25 23 43 T B T T H B
3 UNA Strassen 21 12 6 3 41 15 26 42 H T T H T T
4 Racing Union Luxemburg 21 12 4 5 35 16 19 40 B B B T H T
5 Swift Hesperange 21 11 6 4 42 20 22 39 T H H T H B
6 Progres Niedercorn 20 9 7 4 32 20 12 34 H B T H B H
7 US Mondorf-les-Bains 21 9 5 7 33 29 4 32 T B B H T B
8 Hostert 21 9 2 10 39 45 -6 29 B T T H T T
9 CS Petange 21 7 7 7 24 17 7 28 T H T H B T
10 Jeunesse Esch 20 7 7 6 27 33 -6 28 T T H H B B
11 Victoria Rosport 21 6 7 8 20 32 -12 25 B T H H H H
12 FC Wiltz 71 20 6 2 12 24 38 -14 20 T T B T B B
13 Bettembourg 20 5 1 14 19 37 -18 16 T B B B B T
14 Rodange 91 21 3 5 13 29 54 -25 14 H T B H H B
15 Mondercange 21 2 3 16 15 45 -30 9 B H B T B H
16 Fola Esch 21 2 1 18 12 60 -48 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: