Kết quả Jeunesse Esch vs UNA Strassen, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Jeunesse Esch vs UNA Strassen Đối đầu Jeunesse Esch vs UNA Strassen Phong độ Jeunesse Esch gần đây Phong độ UNA Strassen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.901
4.75X
4.002
1.53Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.08O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Esch vs UNA Strassen
-
Sân vận động: Stade de la Frontiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 27
-
Jeunesse Esch vs UNA Strassen: Diễn biến chính
- 16'David Soares De Sousa1-0
- 29'1-0Diogo Pimentel
- 36'James Rodrigues (Assist:Liam Nurenberg)2-0
- 45'2-0
- 45'Tarek Nouidra2-0
- 73'Almir Klica2-0
- 79'2-0
- 82'Tarek Nouidra (Assist:Achraf Drif)3-0
- 84'Yassine Mohammed3-0
- 85'3-1
Zac
- 89'3-1
- 90'3-2
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Jeunesse Esch vs UNA Strassen: Số liệu thống kê
- Jeunesse EschUNA Strassen
- 5Phạt góc10
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút24
-
- 4Sút trúng cầu môn12
-
- 5Sút ra ngoài12
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 106Pha tấn công96
-
- 59Tấn công nguy hiểm93
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 30 | 25 | 3 | 2 | 69 | 7 | 62 | 78 | T T H T H B |
2 | UNA Strassen | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 23 | 39 | 60 | T T B T T T |
3 | F91 Dudelange | 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 34 | 33 | 57 | B H T B B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 22 | 28 | 57 | T T H T H T |
5 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 24 | 55 | T B T B B T |
6 | Swift Hesperange | 30 | 16 | 6 | 8 | 56 | 34 | 22 | 54 | B T B B T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 39 | 14 | 53 | B T T T T T |
8 | Jeunesse Esch | 30 | 11 | 9 | 10 | 41 | 48 | -7 | 42 | H B T T T B |
9 | CS Petange | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 32 | 9 | 41 | B H B T T B |
10 | Hostert | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 69 | -19 | 38 | T B B H B H |
11 | Victoria Rosport | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 45 | -16 | 34 | B H H B B T |
12 | Rodange 91 | 30 | 7 | 8 | 15 | 40 | 62 | -22 | 29 | T H H H T B |
13 | FC Wiltz 71 | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 61 | -24 | 29 | H T H B B H |
14 | Bettembourg | 30 | 7 | 2 | 21 | 29 | 59 | -30 | 23 | B B H B T B |
15 | Fola Esch | 30 | 4 | 1 | 25 | 18 | 78 | -60 | 13 | T B T B B B |
16 | Mondercange | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 74 | -53 | 12 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation