Racing Union Luxemburg: tin tức, thông tin website facebook

CLB Racing Union Luxemburg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Racing Union Luxemburg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2005
Bóng đá quốc gia nào? Luxembourg
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Luxembourg
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ BP 1614 1016 Luxembourg
Sân vận động Stade Achille Hammerel
Sức chứa sân vận động 5,814 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.racing-fc.lu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Racing Union Luxemburg mới nhất

  • 18/05 21:00
    Red Boys Differdange
    Racing Union Luxemburg
    1 - 0
    Vòng 29
  • 11/05 21:00
    Racing Union Luxemburg
    Victoria Rosport
    0 - 0
    Vòng 28
  • 04/05 21:00
    Bettembourg
    Racing Union Luxemburg
    0 - 0
    Vòng 27
  • 27/04 21:00
    Racing Union Luxemburg
    Jeunesse Esch 1
    0 - 0
    Vòng 26
  • 19/04 01:00
    Mondercange
    Racing Union Luxemburg
    0 - 4
    Vòng 25
  • 12/04 20:00
    Racing Union Luxemburg
    Swift Hesperange
    1 - 1
    Vòng 24
  • 06/04 21:00
    CS Petange
    Racing Union Luxemburg
    0 - 0
    Vòng 23
  • 30/03 00:30
    Racing Union Luxemburg
    Progres Niedercorn
    0 - 2
    Vòng 22
  • 15/05 01:00
    Racing Union Luxemburg
    F91 Dudelange
    1 - 1
  • 24/04 01:00
    FC Minerva Lintgen
    Racing Union Luxemburg
    0 - 1

Lịch thi đấu Racing Union Luxemburg sắp tới

  • 06/07 23:30
    Saint Gilloise
    Racing Union Luxemburg
    ? - ?
  • 25/05 21:00
    Racing Union Luxemburg
    Rodange 91
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 29 25 3 1 69 6 63 78 T T T H T H
2 UNA Strassen 29 17 6 6 61 23 38 57 T T T B T T
3 F91 Dudelange 29 16 6 7 62 34 28 54 T B H T B B
4 Racing Union Luxemburg 29 16 6 7 48 22 26 54 T T T H T H
5 Progres Niedercorn 29 15 7 7 47 28 19 52 T T B T B B
6 Swift Hesperange 29 15 6 8 53 34 19 51 B B T B B T
7 US Mondorf-les-Bains 29 15 5 9 49 38 11 50 B B T T T T
8 Jeunesse Esch 29 11 9 9 40 44 -4 42 B H B T T T
9 CS Petange 29 11 8 10 41 29 12 41 B B H B T T
10 Hostert 29 11 4 14 48 67 -19 37 T T B B H B
11 Victoria Rosport 29 7 10 12 25 44 -19 31 B B H H B B
12 Rodange 91 29 7 8 14 40 60 -20 29 T T H H H T
13 FC Wiltz 71 29 8 4 17 35 59 -24 28 T H T H B B
14 Bettembourg 29 7 2 20 29 54 -25 23 B B B H B T
15 Fola Esch 29 4 1 24 17 74 -57 13 B T B T B B
16 Mondercange 29 3 3 23 19 67 -48 12 B B B B T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation