Kết quả Racing Union Luxemburg vs Progres Niedercorn, 00h30 ngày 30/03

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 22

  • Racing Union Luxemburg vs Progres Niedercorn: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Omar Natami
  • 28'
    Nestor Monge Guevara
    0-1
  • 28'
    0-1
    Omar Natami
  • 28'
    Yann Mabella
    0-1
  • 41'
    0-2
    goal Omar Natami
  • 49'
    0-2
    Chris Lybohy
  • 53'
    0-2
    Hamadou Karamoko
  • 54'
    Yann Mabella goal 
    1-2
  • 70'
    1-2
    Adrian Ahmetxjekaj
  • 73'
    1-3
    goal Ken Corral Garcia (Assist:Junior Burban)
  • 76'
    1-3
    Lars Christian Krogh Gerson
  • 83'
    1-3
    Junior Burban
  • 90'
    Kablan Davy NGoma
    1-3
  • 90'
    1-3
    Metin Karayer
  • 90'
    Dinan Amiri
    1-3
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Racing Union Luxemburg vs Progres Niedercorn: Số liệu thống kê

  • Racing Union Luxemburg
    Progres Niedercorn
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 30 25 3 2 69 7 62 78 T T H T H B
2 UNA Strassen 30 18 6 6 62 23 39 60 T T B T T T
3 F91 Dudelange 30 17 6 7 67 34 33 57 B H T B B T
4 Racing Union Luxemburg 30 17 6 7 50 22 28 57 T T H T H T
5 Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 30 24 55 T B T B B T
6 Swift Hesperange 30 16 6 8 56 34 22 54 B T B B T T
7 US Mondorf-les-Bains 30 16 5 9 53 39 14 53 B T T T T T
8 Jeunesse Esch 30 11 9 10 41 48 -7 42 H B T T T B
9 CS Petange 30 11 8 11 41 32 9 41 B H B T T B
10 Hostert 30 11 5 14 50 69 -19 38 T B B H B H
11 Victoria Rosport 30 8 10 12 29 45 -16 34 B H H B B T
12 Rodange 91 30 7 8 15 40 62 -22 29 T H H H T B
13 FC Wiltz 71 30 8 5 17 37 61 -24 29 H T H B B H
14 Bettembourg 30 7 2 21 29 59 -30 23 B B H B T B
15 Fola Esch 30 4 1 25 18 78 -60 13 T B T B B B
16 Mondercange 30 3 3 24 21 74 -53 12 B B B T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation