Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây, KQ Racing Union Luxemburg mới nhất
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
- 25/05/2025Racing Union LuxemburgRodange 910 - 0W
- 18/05/2025Red Boys DifferdangeRacing Union Luxemburg1 - 0D
- 11/05/2025Racing Union LuxemburgVictoria Rosport0 - 0W
- 04/05/2025BettembourgRacing Union Luxemburg0 - 0D
- 27/04/2025Racing Union LuxemburgJeunesse Esch 10 - 0W
- 19/04/2025MondercangeRacing Union Luxemburg0 - 4W
- 12/04/2025Racing Union LuxemburgSwift Hesperange1 - 1W
- 06/04/2025CS PetangeRacing Union Luxemburg0 - 0L
- 15/05/2025Racing Union LuxemburgF91 Dudelange1 - 1L
- 24/04/2025FC Minerva LintgenRacing Union Luxemburg0 - 1W
Thống kê phong độ Racing Union Luxemburg gần đây, KQ Racing Union Luxemburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Racing Union Luxemburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Luxembourg | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Luxembourg | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Racing Union LuxemburgRodange 910 - 0W
- 18/05/2025Red Boys DifferdangeRacing Union Luxemburg1 - 0D
- 11/05/2025Racing Union LuxemburgVictoria Rosport0 - 0W
- 04/05/2025BettembourgRacing Union Luxemburg0 - 0D
- 27/04/2025Racing Union LuxemburgJeunesse Esch 10 - 0W
- 19/04/2025MondercangeRacing Union Luxemburg0 - 4W
- 12/04/2025Racing Union LuxemburgSwift Hesperange1 - 1W
- 06/04/2025CS PetangeRacing Union Luxemburg0 - 0L
- 15/05/2025Racing Union LuxemburgF91 Dudelange1 - 1L
- 24/04/2025FC Minerva LintgenRacing Union Luxemburg0 - 1W
- Kết quả Racing Union Luxemburg mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả Racing Union Luxemburg mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Racing Union Luxemburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Union Luxemburg (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Racing Union Luxemburg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 30 | 25 | 3 | 2 | 69 | 7 | 62 | 78 | T T H T H B |
2 | UNA Strassen | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 23 | 39 | 60 | T T B T T T |
3 | F91 Dudelange | 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 34 | 33 | 57 | B H T B B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 22 | 28 | 57 | T T H T H T |
5 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 24 | 55 | T B T B B T |
6 | Swift Hesperange | 30 | 16 | 6 | 8 | 56 | 34 | 22 | 54 | B T B B T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 39 | 14 | 53 | B T T T T T |
8 | Jeunesse Esch | 30 | 11 | 9 | 10 | 41 | 48 | -7 | 42 | H B T T T B |
9 | CS Petange | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 32 | 9 | 41 | B H B T T B |
10 | Hostert | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 69 | -19 | 38 | T B B H B H |
11 | Victoria Rosport | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 45 | -16 | 34 | B H H B B T |
12 | Rodange 91 | 30 | 7 | 8 | 15 | 40 | 62 | -22 | 29 | T H H H T B |
13 | FC Wiltz 71 | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 61 | -24 | 29 | H T H B B H |
14 | Bettembourg | 30 | 7 | 2 | 21 | 29 | 59 | -30 | 23 | B B H B T B |
15 | Fola Esch | 30 | 4 | 1 | 25 | 18 | 78 | -60 | 13 | T B T B B B |
16 | Mondercange | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 74 | -53 | 12 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg