Swift Hesperange: tin tức, thông tin website facebook
CLB Swift Hesperange: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Swift Hesperange |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1916 |
Bóng đá quốc gia nào? | Luxembourg |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Luxembourg |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 39, rue de Dippach 4975 Bettange-sur-Mess |
Sân vận động | Stade Alphonse Theis |
Sức chứa sân vận động | 3,058 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.swifthesper.lu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Swift Hesperange mới nhất
- 12/12 02:00Progres NiedercornSwift Hesperange1 - 1Vòng 15
- 23/11 23:001 F91 DudelangeSwift Hesperange2 - 2Vòng 13
- 03/11 22:00Swift HesperangeFola Esch1 - 0Vòng 12
- 26/10 22:00UNA StrassenSwift Hesperange0 - 0Vòng 11
- 19/10 22:00Swift HesperangeRacing Union Luxemburg1 - 0Vòng 10
- 29/09 21:00FC Wiltz 71Swift Hesperange 10 - 0Vòng 9
- 26/09 01:00Swift HesperangeRodange 913 - 0Vòng 8
- 22/09 21:001 Red Boys DifferdangeSwift Hesperange0 - 0Vòng 7
- 10/11 00:00Racing Union LuxemburgSwift Hesperange1 - 0
- 05/10 23:00Sporting SteinfortSwift Hesperange0 - 1
Lịch thi đấu Swift Hesperange sắp tới
- 09/02 22:00Swift HesperangeHostert? - ?Vòng 16
- 16/02 22:00Swift HesperangeMondercange? - ?Vòng 17
- 23/02 22:00Jeunesse EschSwift Hesperange? - ?Vòng 18
- 02/03 22:00Swift HesperangeBettembourg? - ?Vòng 19
- 09/03 22:00Victoria RosportSwift Hesperange? - ?Vòng 20
- 16/03 22:00Swift HesperangeRed Boys Differdange? - ?Vòng 21
- 30/03 21:00Rodange 91Swift Hesperange? - ?Vòng 22
- 06/04 21:00Swift HesperangeFC Wiltz 71? - ?Vòng 23
- 13/04 21:00Racing Union LuxemburgSwift Hesperange? - ?Vòng 24
- 19/04 23:00Swift HesperangeUNA Strassen? - ?Vòng 25
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation