Swift Hesperange: tin tức, thông tin website facebook

CLB Swift Hesperange: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Swift Hesperange
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1916
Bóng đá quốc gia nào? Luxembourg
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Luxembourg
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ 39, rue de Dippach 4975 Bettange-sur-Mess
Sân vận động Stade Alphonse Theis
Sức chứa sân vận động 3,058 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.swifthesper.lu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Swift Hesperange mới nhất

  • 25/05 21:00
    CS Petange
    Swift Hesperange
    0 - 0
    Vòng 30
  • 18/05 21:00
    Swift Hesperange
    Progres Niedercorn
    0 - 0
    Vòng 29
  • 11/05 21:00
    US Mondorf-les-Bains
    Swift Hesperange
    3 - 0
    Vòng 28
  • 03/05 22:00
    1 Swift Hesperange
    F91 Dudelange
    0 - 1
    Vòng 27
  • 27/04 21:00
    Fola Esch
    Swift Hesperange
    0 - 1
    Vòng 26
  • 19/04 23:00
    Swift Hesperange
    UNA Strassen
    1 - 2
    Vòng 25
  • 12/04 20:00
    Racing Union Luxemburg
    Swift Hesperange
    1 - 1
    Vòng 24
  • 06/04 21:00
    Swift Hesperange
    FC Wiltz 71 1
    3 - 0
    Vòng 23
  • 29/03 02:00
    Rodange 91
    Swift Hesperange
    0 - 1
    Vòng 22
  • 16/03 22:00
    1 Swift Hesperange
    Red Boys Differdange
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Swift Hesperange sắp tới

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 30 25 3 2 69 7 62 78 T T H T H B
2 UNA Strassen 30 18 6 6 62 23 39 60 T T B T T T
3 F91 Dudelange 30 17 6 7 67 34 33 57 B H T B B T
4 Racing Union Luxemburg 30 17 6 7 50 22 28 57 T T H T H T
5 Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 30 24 55 T B T B B T
6 Swift Hesperange 30 16 6 8 56 34 22 54 B T B B T T
7 US Mondorf-les-Bains 30 16 5 9 53 39 14 53 B T T T T T
8 Jeunesse Esch 30 11 9 10 41 48 -7 42 H B T T T B
9 CS Petange 30 11 8 11 41 32 9 41 B H B T T B
10 Hostert 30 11 5 14 50 69 -19 38 T B B H B H
11 Victoria Rosport 30 8 10 12 29 45 -16 34 B H H B B T
12 Rodange 91 30 7 8 15 40 62 -22 29 T H H H T B
13 FC Wiltz 71 30 8 5 17 37 61 -24 29 H T H B B H
14 Bettembourg 30 7 2 21 29 59 -30 23 B B H B T B
15 Fola Esch 30 4 1 25 18 78 -60 13 T B T B B B
16 Mondercange 30 3 3 24 21 74 -53 12 B B B T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation