Kết quả Swift Hesperange vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 06/04

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 23

  • Swift Hesperange vs FC Wiltz 71: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Moise Ngwisani
  • 11'
    Yanis Bouazzati (Assist:Lucas Correia) goal 
    1-0
  • 14'
    Dominik Stolz (Assist:Yanis Bouazzati) goal 
    2-0
  • 20'
    Yanis Bouazzati
    2-0
  • 25'
    Charles Morren
    2-0
  • 45'
    Lucas Correia (Assist:Dominik Stolz) goal 
    3-0
  • 54'
    3-0
    Youn Czekanowicz
  • 78'
    3-0
    Alexandro Cavagnera
  • 90'
    3-1
    goal Nawfel Saidi
  • 90'
    Geordan Dupire
    3-1
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Swift Hesperange vs FC Wiltz 71: Số liệu thống kê

  • Swift Hesperange
    FC Wiltz 71
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 24 22 1 1 58 5 53 67 T T T T T T
2 F91 Dudelange 24 15 5 4 54 26 28 50 T H B T H T
3 Progres Niedercorn 24 13 7 4 41 22 19 46 B H T T T T
4 UNA Strassen 24 13 6 5 46 19 27 45 H T T B B T
5 Swift Hesperange 24 13 6 5 48 24 24 45 T H B T T B
6 Racing Union Luxemburg 24 13 4 7 39 21 18 43 T H T B B T
7 US Mondorf-les-Bains 24 11 5 8 38 33 5 38 H T B T T B
8 CS Petange 24 9 7 8 28 21 7 34 H B T T T B
9 Hostert 24 10 3 11 43 50 -7 33 H T T B H T
10 Jeunesse Esch 24 8 8 8 33 39 -6 32 B B T H B B
11 Victoria Rosport 24 7 8 9 24 36 -12 29 H H H H T B
12 FC Wiltz 71 24 7 2 15 28 47 -19 23 B B B B B T
13 Rodange 91 24 5 5 14 33 56 -23 20 H H B B T T
14 Bettembourg 24 6 1 17 24 46 -22 19 B T B T B B
15 Mondercange 24 2 3 19 15 53 -38 9 T B H B B B
16 Fola Esch 24 2 1 21 12 66 -54 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation