Đối đầu Swift Hesperange vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Swift Hesperange vs FC Wiltz 71 Đối đầu Swift Hesperange vs FC Wiltz 71 Phong độ Swift Hesperange gần đây Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Swift Hesperange vs FC Wiltz 71
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs FC Wiltz 71 trước đây
- 29/09/2024FC Wiltz 710 - 0Swift Hesperange0 - 0D
- 03/03/2024FC Wiltz 714 - 5Swift Hesperange2 - 2W
- 03/09/2023Swift Hesperange1 - 1FC Wiltz 711 - 0D
- 07/05/2023FC Wiltz 710 - 6Swift Hesperange0 - 3W
- 04/12/2022Swift Hesperange4 - 2FC Wiltz 712 - 2W
- 24/04/2022Swift Hesperange3 - 2FC Wiltz 712 - 1W
- 21/11/2021FC Wiltz 712 - 3Swift Hesperange1 - 2W
- 29/04/2021Swift Hesperange4 - 2FC Wiltz 712 - 1W
- 04/03/2021FC Wiltz 710 - 2Swift Hesperange0 - 1W
- 23/03/2014Swift Hesperange0 - 2FC Wiltz 710 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Swift Hesperange vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Swift Hesperange (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Swift Hesperange (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swift Hesperange thắng
Bại: là số trận Swift Hesperange thua
Thắng: là số trận Swift Hesperange thắng
Bại: là số trận Swift Hesperange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swift Hesperange và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 22 | 20 | 1 | 1 | 55 | 5 | 50 | 61 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 25 | 25 | 46 | B T T H B T |
3 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 43 | H B H T T T |
4 | Swift Hesperange | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 20 | 24 | 42 | H H T H B T |
5 | UNA Strassen | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 42 | T H T T B B |
6 | Racing Union Luxemburg | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 19 | 17 | 40 | B B T H T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 30 | 6 | 35 | B B H T B T |
8 | Jeunesse Esch | 22 | 8 | 8 | 6 | 33 | 35 | -2 | 32 | H H B B T H |
9 | CS Petange | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T H B T T |
10 | Hostert | 22 | 9 | 2 | 11 | 40 | 48 | -8 | 29 | T T H T T B |
11 | Victoria Rosport | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T H H H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 44 | -19 | 20 | B T B B B B |
13 | Bettembourg | 22 | 6 | 1 | 15 | 23 | 43 | -20 | 19 | B B B T B T |
14 | Rodange 91 | 22 | 3 | 5 | 14 | 29 | 56 | -27 | 14 | T B H H B B |
15 | Mondercange | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 49 | -34 | 9 | H B T B H B |
16 | Fola Esch | 22 | 2 | 1 | 19 | 12 | 62 | -50 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: