Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Luxembourg 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bettembourg | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
2 | Victoria Rosport | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
3 | Mondercange | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
4 | FC Wiltz 71 | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
5 | UNA Strassen | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
6 | Swift Hesperange | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
7 | F91 Dudelange | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
8 | Rodange 91 | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
9 | Racing Union Luxemburg | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
10 | US Mondorf-les-Bains | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
11 | Jeunesse Esch | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
12 | Hostert | 23 | 19 | 82% | 4 | 17% |
13 | Progres Niedercorn | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
14 | Fola Esch | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
15 | Red Boys Differdange | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
16 | CS Petange | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Luxembourg
Tên giải đấu | VĐQG Luxembourg |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Luxembourg National Division |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |