Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Luxembourg 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Mondercange | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
2 | FC Wiltz 71 | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
3 | UNA Strassen | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
4 | Swift Hesperange | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
5 | F91 Dudelange | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
6 | Rodange 91 | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
7 | Racing Union Luxemburg | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
9 | Jeunesse Esch | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
10 | Progres Niedercorn | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
11 | Fola Esch | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
12 | Bettembourg | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
13 | Red Boys Differdange | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
14 | Victoria Rosport | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
15 | Hostert | 15 | 13 | 86% | 2 | 13% |
16 | CS Petange | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Luxembourg
Tên giải đấu | VĐQG Luxembourg |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Luxembourg National Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |