Mondercange: tin tức, thông tin website facebook

CLB Mondercange: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Mondercange
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Luxembourg
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Luxembourg
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Mondercange mới nhất

  • 25/05 21:00
    1 Progres Niedercorn
    Mondercange 1
    3 - 1
    Vòng 30
  • 18/05 21:00
    1 Mondercange
    US Mondorf-les-Bains
    1 - 1
    Vòng 29
  • 11/05 21:00
    1 F91 Dudelange
    Mondercange
    1 - 1
    Vòng 28
  • 04/05 21:00
    Mondercange
    Fola Esch 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 27/04 21:00
    UNA Strassen
    Mondercange
    1 - 0
    Vòng 26
  • 19/04 01:00
    Mondercange
    Racing Union Luxemburg
    0 - 4
    Vòng 25
  • 13/04 21:00
    FC Wiltz 71
    Mondercange
    1 - 0
    Vòng 24
  • 06/04 21:00
    Mondercange
    Rodange 91
    0 - 1
    Vòng 23
  • 30/03 21:00
    Red Boys Differdange
    Mondercange 1
    2 - 0
    Vòng 22
  • 16/03 22:00
    Mondercange
    Victoria Rosport
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Mondercange sắp tới

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 30 25 3 2 69 7 62 78 T T H T H B
2 UNA Strassen 30 18 6 6 62 23 39 60 T T B T T T
3 F91 Dudelange 30 17 6 7 67 34 33 57 B H T B B T
4 Racing Union Luxemburg 30 17 6 7 50 22 28 57 T T H T H T
5 Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 30 24 55 T B T B B T
6 Swift Hesperange 30 16 6 8 56 34 22 54 B T B B T T
7 US Mondorf-les-Bains 30 16 5 9 53 39 14 53 B T T T T T
8 Jeunesse Esch 30 11 9 10 41 48 -7 42 H B T T T B
9 CS Petange 30 11 8 11 41 32 9 41 B H B T T B
10 Hostert 30 11 5 14 50 69 -19 38 T B B H B H
11 Victoria Rosport 30 8 10 12 29 45 -16 34 B H H B B T
12 Rodange 91 30 7 8 15 40 62 -22 29 T H H H T B
13 FC Wiltz 71 30 8 5 17 37 61 -24 29 H T H B B H
14 Bettembourg 30 7 2 21 29 59 -30 23 B B H B T B
15 Fola Esch 30 4 1 25 18 78 -60 13 T B T B B B
16 Mondercange 30 3 3 24 21 74 -53 12 B B B T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation