Lịch thi đấu Mondercange hôm nay, LTĐ Mondercange mới nhất

Lịch thi đấu Mondercange mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Mondercange mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Mondercange mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg

  • 09/02 22:00
    Mondercange
    CS Petange
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/02 22:00
    Swift Hesperange
    Mondercange
    ? - ?
    Vòng 17
  • 23/02 22:00
    Mondercange
    Hostert
    ? - ?
    Vòng 18
  • 02/03 22:00
    Mondercange
    Jeunesse Esch
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/03 22:00
    Bettembourg
    Mondercange
    ? - ?
    Vòng 20
  • 16/03 22:00
    Mondercange
    Victoria Rosport
    ? - ?
    Vòng 21
  • 30/03 21:00
    Red Boys Differdange
    Mondercange
    ? - ?
    Vòng 22
  • 06/04 21:00
    Mondercange
    Rodange 91
    ? - ?
    Vòng 23
  • 13/04 21:00
    FC Wiltz 71
    Mondercange
    ? - ?
    Vòng 24
  • 19/04 23:00
    Mondercange
    Racing Union Luxemburg
    ? - ?
    Vòng 25
  • 27/04 21:00
    UNA Strassen
    Mondercange
    ? - ?
    Vòng 26
  • 04/05 21:00
    Mondercange
    Fola Esch
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 21:00
    F91 Dudelange
    Mondercange
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 21:00
    Mondercange
    US Mondorf-les-Bains
    ? - ?
    Vòng 29
  • 25/05 21:00
    Progres Niedercorn
    Mondercange
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 15 13 1 1 37 5 32 40 T T T T T B
2 F91 Dudelange 15 10 3 2 37 18 19 33 H T H T T H
3 Racing Union Luxemburg 15 10 3 2 30 12 18 33 T H B T T T
4 Swift Hesperange 14 9 3 2 34 11 23 30 H T T T B H
5 Progres Niedercorn 15 8 5 2 29 14 15 29 B H H T H H
6 UNA Strassen 15 8 4 3 27 10 17 28 T B H T T T
7 Jeunesse Esch 15 6 5 4 21 25 -4 23 T T T B H T
8 US Mondorf-les-Bains 14 6 4 4 23 20 3 22 T H T H T B
9 Victoria Rosport 15 5 3 7 15 25 -10 18 T B T H B B
10 CS Petange 15 4 5 6 16 14 2 17 B H H B H B
11 Hostert 15 5 1 9 27 37 -10 16 B B B B T T
12 FC Wiltz 71 15 4 2 9 18 29 -11 14 T B T H B T
13 Bettembourg 15 4 1 10 15 29 -14 13 B T B B B T
14 Rodange 91 15 2 2 11 19 43 -24 8 B B B B B B
15 Fola Esch 15 2 1 12 9 39 -30 7 B H B T B B
16 Mondercange 15 1 1 13 10 36 -26 4 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation