Phong độ Mondercange gần đây, KQ Mondercange mới nhất

Phong độ Mondercange gần đây

  • 08/12/2024
    1 US Mondorf-les-Bains
    Mondercange
    0 - 0
    W
  • 30/11/2024
    Mondercange
    F91 Dudelange
    0 - 1
    L
  • 24/11/2024
    Fola Esch
    Mondercange
    1 - 0
    L
  • 03/11/2024
    1 Mondercange
    UNA Strassen
    1 - 1
    D
  • 27/10/2024
    Racing Union Luxemburg
    Mondercange
    0 - 1
    L
  • 20/10/2024
    Mondercange
    FC Wiltz 71
    0 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Rodange 91
    Mondercange
    2 - 0
    L
  • 26/09/2024
    1 Mondercange
    Red Boys Differdange 1
    1 - 1
    L
  • 10/11/2024
    Mondercange
    FC Wiltz 71
    1 - 2
    L
  • 06/10/2024
    Rupensia Lusitanos Larochette
    Mondercange
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Mondercange gần đây, KQ Mondercange mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ Mondercange gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Luxembourg 8 1 1 6
- Cúp Luxembourg 2 1 0 1

Phong độ Mondercange gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Mondercange mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg

  • 08/12/2024
    1 US Mondorf-les-Bains
    Mondercange
    0 - 0
    W
  • 30/11/2024
    Mondercange
    F91 Dudelange
    0 - 1
    L
  • 24/11/2024
    Fola Esch
    Mondercange
    1 - 0
    L
  • 03/11/2024
    1 Mondercange
    UNA Strassen
    1 - 1
    D
  • 27/10/2024
    Racing Union Luxemburg
    Mondercange
    0 - 1
    L
  • 20/10/2024
    Mondercange
    FC Wiltz 71
    0 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Rodange 91
    Mondercange
    2 - 0
    L
  • 26/09/2024
    1 Mondercange
    Red Boys Differdange 1
    1 - 1
    L
  • - Kết quả Mondercange mới nhất ở giải Cúp Luxembourg

  • 10/11/2024
    Mondercange
    FC Wiltz 71
    1 - 2
    L
  • 06/10/2024
    Rupensia Lusitanos Larochette
    Mondercange
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mondercange gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Mondercange (sân nhà) 3 2 0 0
Mondercange (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mondercange thắng
Bại: là số trận Mondercange thua

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 15 13 1 1 37 5 32 40 T T T T T B
2 F91 Dudelange 15 10 3 2 37 18 19 33 H T H T T H
3 Racing Union Luxemburg 15 10 3 2 30 12 18 33 T H B T T T
4 Swift Hesperange 14 9 3 2 34 11 23 30 H T T T B H
5 Progres Niedercorn 15 8 5 2 29 14 15 29 B H H T H H
6 UNA Strassen 15 8 4 3 27 10 17 28 T B H T T T
7 Jeunesse Esch 15 6 5 4 21 25 -4 23 T T T B H T
8 US Mondorf-les-Bains 14 6 4 4 23 20 3 22 T H T H T B
9 Victoria Rosport 15 5 3 7 15 25 -10 18 T B T H B B
10 CS Petange 15 4 5 6 16 14 2 17 B H H B H B
11 Hostert 15 5 1 9 27 37 -10 16 B B B B T T
12 FC Wiltz 71 15 4 2 9 18 29 -11 14 T B T H B T
13 Bettembourg 15 4 1 10 15 29 -14 13 B T B B B T
14 Rodange 91 15 2 2 11 19 43 -24 8 B B B B B B
15 Fola Esch 15 2 1 12 9 39 -30 7 B H B T B B
16 Mondercange 15 1 1 13 10 36 -26 4 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg