Tổng số trận | 66 |
Số trận đã kết thúc | 24 (36.36%) |
Số trận sắp đá | 42 (63.64%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 4 (6.06%) |
Số trận thắng (sân khách) | 12 (18.18%) |
Số trận hòa | 8 (12.12%) |
Số bàn thắng | 71 (2.96 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 32 (1.33 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 39 (1.63 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Al-Ahed (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Al-Ahed, Bourj (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nejmeh Club (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Trables Sports Club (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Al-Ansar LIB, Racing Beirut, Al Safa Beirut (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Tadamon Sour, Trables Sports Club, Club Sagesse (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nejmeh Club (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nejmeh Club, Al-Ansar LIB, Racing Beirut, Al Safa Beirut (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Tadamon Sour, Trables Sports Club, Club Sagesse, Bourj (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Club Sagesse, Shabab Al Ghazieh (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Club Sagesse (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Racing Beirut (9 bàn thua) |