Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Li Băng 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Shabab Baalbek | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
2 | Al Abbasieh FC | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
3 | Al-Safa | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
4 | Al-Nejmeh | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
5 | Al Bourj | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
6 | Shabab Sahel | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
7 | Tadamon Sour | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
8 | Racing Beirut | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
9 | Al-Ahed | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
10 | Al-Hikma | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
11 | Al-Ansar (LIB) | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
12 | Shabab Al Ghazieh | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Li Băng
Tên giải đấu | VĐQG Li Băng |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Lebanese Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |