Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Reims vs Saint Etienne, 02h00 ngày 11/5

Ligue 1 2024-2025: Reims vs Saint Etienne

  • Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2025 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Reims vs Saint Etienne trước đây

  • 04/01/2025
    Saint Etienne
    3 - 1
    Reims
    0 - 1
    L
  • 15/05/2022
    Saint Etienne
    1 - 2
    Reims
    1 - 1
    W
  • 12/12/2021
    Reims
    2 - 0
    Saint Etienne
    1 - 0
    W
  • 20/02/2021
    Saint Etienne
    1 - 1
    Reims
    0 - 0
    D
  • 10/01/2021
    Reims
    3 - 1
    Saint Etienne
    2 - 0
    W
  • 23/02/2020
    Saint Etienne
    1 - 1
    Reims
    0 - 0
    D
  • 08/12/2019
    Reims
    3 - 1
    Saint Etienne
    1 - 0
    W
  • 21/04/2019
    Reims
    0 - 2
    Saint Etienne
    0 - 1
    L
  • 11/11/2018
    Saint Etienne
    2 - 0
    Reims
    2 - 0
    L
  • 24/01/2016
    Reims
    1 - 1
    Saint Etienne
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Reims vs Saint Etienne

- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Saint Etienne: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Saint Etienne: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Saint Etienne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Reims (sân nhà) 5 3 1 1
Reims (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ReimsSaint Etienne trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 32 24 6 2 85 33 52 78 T T T H B B
2 Marseille 32 18 5 9 67 44 23 59 B T B T T H
3 Monaco 32 17 7 8 61 37 24 58 T B T H H T
4 Nice 32 16 9 7 60 39 21 57 B B H T T T
5 Lille 32 16 9 7 50 33 17 57 T B T T T H
6 Strasbourg 32 16 9 7 53 39 14 57 T T H H T T
7 Lyon 32 16 6 10 63 44 19 54 B T T B T B
8 Lens 32 14 6 12 37 38 -1 48 B T B T B T
9 Stade Brestois 32 14 5 13 50 53 -3 47 T T H B B T
10 AJ Auxerre 32 11 8 13 46 47 -1 41 T T B B T B
11 Rennes 32 12 2 18 47 46 1 38 T B T T B B
12 Toulouse 32 10 8 14 40 40 0 38 B B B B H T
13 Reims 32 8 9 15 32 43 -11 33 T B T T H B
14 Angers 32 9 6 17 30 50 -20 33 B B T B B T
15 Nantes 32 7 11 14 35 51 -16 32 B T B H H B
16 Le Havre 32 9 4 19 36 66 -30 31 T T B B H T
17 Saint Etienne 32 7 6 19 35 74 -39 27 B B H T B B
18 Montpellier 32 4 4 24 22 72 -50 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: