Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nice vs Reims, 01h45 ngày 03/5

Ligue 1 2024-2025: Nice vs Reims

  • Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/5/2025 01:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Nice vs Reims trước đây

  • 12/01/2025
    Reims
    2 - 4
    Nice
    1 - 2
    W
  • 07/04/2024
    Reims
    0 - 0
    Nice
    0 - 0
    D
  • 10/12/2023
    Nice
    2 - 1
    Reims
    0 - 0
    W
  • 18/02/2023
    Nice
    0 - 0
    Reims
    0 - 0
    D
  • 15/01/2023
    Reims
    0 - 0
    Nice
    0 - 0
    D
  • 22/05/2022
    Reims
    2 - 3
    Nice
    2 - 0
    W
  • 08/08/2021
    Nice
    0 - 0
    Reims
    0 - 0
    D
  • 11/04/2021
    Nice
    0 - 0
    Reims
    0 - 0
    D
  • 06/12/2020
    Reims
    0 - 0
    Nice
    0 - 0
    D
  • 06/02/2020
    Reims
    1 - 1
    Nice
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Nice vs Reims

- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Reims: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 7 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Reims: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 10 3 7 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Reims: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nice (sân nhà) 4 1 3 0
Nice (sân khách) 6 2 4 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nice thắng
Bại: là số trận Nice thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NiceReims trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 31 24 6 1 84 31 53 78 T T T T H B
2 Marseille 31 18 4 9 66 43 23 58 B B T B T T
3 Lille 31 16 8 7 49 32 17 56 B T B T T T
4 Monaco 31 16 7 8 58 36 22 55 T T B T H H
5 Lyon 31 16 6 9 62 42 20 54 T B T T B T
6 Nice 31 15 9 7 59 39 20 54 H B B H T T
7 Strasbourg 31 15 9 7 51 38 13 54 T T T H H T
8 Lens 31 13 6 12 35 37 -2 45 T B T B T B
9 Stade Brestois 31 13 5 13 49 53 -4 44 H T T H B B
10 AJ Auxerre 31 11 8 12 45 45 0 41 H T T B B T
11 Rennes 31 12 2 17 46 44 2 38 B T B T T B
12 Toulouse 31 9 8 14 38 39 -1 35 B B B B B H
13 Reims 31 8 9 14 32 42 -10 33 H T B T T H
14 Nantes 31 7 11 13 35 50 -15 32 T B T B H H
15 Angers 31 8 6 17 29 50 -21 30 B B B T B B
16 Le Havre 31 8 4 19 34 65 -31 28 B T T B B H
17 Saint Etienne 31 7 6 18 34 71 -37 27 T B B H T B
18 Montpellier 31 4 4 23 22 71 -49 16 B B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: