Đối đầu Nice vs PSG, 22h00 ngày 04/5

Ligue 1 2024-2025: Nice vs PSG

  • Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/5/2024 02:00
    Số phút bù giờ:
    PSG

Lịch sử đối đầu Nice vs PSG trước đây

  • 14/03/2024
    Paris Saint Germain (PSG)
    3 - 1
    Nice
    2 - 1
    L
  • 01/02/2022
    Paris Saint Germain (PSG)
    0 - 0
    Nice
    0 - 0
    D
  • 16/09/2023
    Paris Saint Germain (PSG)
    2 - 3
    Nice
    1 - 1
    W
  • 09/04/2023
    Nice
    0 - 2
    Paris Saint Germain (PSG)
    0 - 1
    L
  • 02/10/2022
    Paris Saint Germain (PSG)
    2 - 1
    Nice
    1 - 0
    L
  • 06/03/2022
    Nice
    1 - 0
    Paris Saint Germain (PSG)
    0 - 0
    W
  • 02/12/2021
    Paris Saint Germain (PSG)
    0 - 0
    Nice
    0 - 0
    D
  • 13/02/2021
    Paris Saint Germain (PSG)
    2 - 1
    Nice
    1 - 0
    L
  • 20/09/2020
    Nice
    0 - 3
    Paris Saint Germain (PSG)
    0 - 2
    L
  • 19/10/2019
    Nice
    1 - 4
    Paris Saint Germain (PSG)
    0 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Nice vs PSG

- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs PSG: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs PSG: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Pháp 2 0 1 1
Ligue 1 8 2 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs PSG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nice (sân nhà) 4 1 0 3
Nice (sân khách) 6 1 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nice thắng
Bại: là số trận Nice thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NicePSG trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 31 20 10 1 76 29 47 70 T T H T T H
2 Monaco 31 17 7 7 58 41 17 58 H T T T T B
3 Stade Brestois 31 16 8 7 49 33 16 56 H T T B B T
4 Lille 31 15 10 6 45 27 18 55 H T T T B T
5 Nice 31 14 9 8 36 25 11 51 T B H T H T
6 Lens 31 13 7 11 40 34 6 46 B B H B T B
7 Marseille 31 11 11 9 47 38 9 44 B B B H H T
8 Lyon 31 13 5 13 42 51 -9 44 T H T T B T
9 Rennes 31 11 9 11 48 41 7 42 T B B B T B
10 Toulouse 31 10 10 11 38 40 -2 40 B T H T H T
11 Reims 31 11 7 13 38 45 -7 40 T H H B B B
12 Montpellier 31 9 11 11 39 43 -4 37 B T T H T H
13 Strasbourg 31 9 9 13 34 44 -10 36 T T H T B B
14 Nantes 31 9 5 17 29 49 -20 32 B T B T B H
15 Le Havre 31 6 11 14 30 41 -11 29 B B H B B H
16 Metz 31 8 5 18 32 51 -19 29 B B B T T B
17 Lorient 31 6 8 17 37 61 -24 26 H B B B B B
18 Clermont 31 5 10 16 25 50 -25 25 T B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Championship Playoff Relegation
Cập nhật: