Đối đầu Lens vs Saint Etienne, 20h00 ngày 06/4

Ligue 1 2024-2025: Lens vs Saint Etienne

  • Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/4/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Lens vs Saint Etienne trước đây

  • 20/10/2024
    Saint Etienne
    0 - 2
    Lens
    0 - 1
    W
  • 15/01/2022
    Saint Etienne
    1 - 2
    Lens
    1 - 0
    W
  • 15/08/2021
    Lens
    2 - 2
    Saint Etienne
    1 - 1
    D
  • 04/03/2021
    Saint Etienne
    2 - 3
    Lens
    1 - 2
    W
  • 03/10/2020
    Lens
    2 - 0
    Saint Etienne
    1 - 0
    W
  • 07/02/2015
    Saint Etienne
    3 - 3
    Lens
    1 - 0
    D
  • 21/09/2014
    Lens
    0 - 1
    Saint Etienne
    0 - 0
    L
  • 22/07/2018
    Lens
    0 - 1
    Saint Etienne
    0 - 1
    L
  • 03/08/2014
    Lens
    0 - 1
    Saint Etienne
    0 - 1
    L
  • 21/07/2012
    Lens
    0 - 0
    Saint Etienne
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Lens vs Saint Etienne

- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Saint Etienne: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Saint Etienne: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 7 4 2 1
Giao hữu CLB 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Saint Etienne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lens (sân nhà) 6 1 2 3
Lens (sân khách) 4 3 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lens thắng
Bại: là số trận Lens thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LensSaint Etienne trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Monaco 28 15 5 8 54 35 19 50 B T H T T B
3 Marseille 27 15 4 8 54 36 18 49 T B T B B B
4 Lyon 28 14 6 8 54 38 16 48 B T T T B T
5 Nice 28 13 8 7 52 35 17 47 T T B H B B
6 Lille 28 13 8 7 42 30 12 47 T B T B T B
7 Strasbourg 27 13 7 7 45 35 10 46 T H T T T T
8 Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 1 43 H B T H T T
9 Lens 27 11 6 10 31 30 1 39 B B T T B T
10 AJ Auxerre 27 9 8 10 38 39 -1 35 H T B T H T
11 Toulouse 27 9 7 11 35 33 2 34 B T T H B B
12 Rennes 27 10 2 15 38 37 1 32 B T T B B T
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
15 Reims 27 6 8 13 29 41 -12 26 B B B B H T
16 Le Havre 27 7 3 17 29 57 -28 24 B B T H B T
17 Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 -37 20 B H B H B B
18 Montpellier 26 4 3 19 21 60 -39 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: