Đối đầu Montpellier vs Le Havre, 22h15 ngày 06/4
Kết quả Montpellier vs Le Havre Nhận định, Soi kèo Montpellier vs Le Havre 22h15 ngày 6/4: Dìm chủ nhà xuống bùn Đối đầu Montpellier vs Le Havre Phong độ Montpellier gần đây Phong độ Le Havre gần đây
Ligue 1 2024-2025: Montpellier vs Le Havre
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Le Havre trước đây
- 03/11/2024Le Havre1 - 0Montpellier0 - 0L
- 31/03/2024Le Havre0 - 2Montpellier0 - 0W
- 13/08/2023Montpellier2 - 2Le Havre0 - 1D
- 03/05/2008Montpellier0 - 0Le Havre0 - 0D
- 11/12/2007Le Havre0 - 0Montpellier0 - 0D
- 15/05/2007Montpellier2 - 1Le Havre1 - 1W
- 02/12/2006Le Havre3 - 0Montpellier0 - 0L
- 13/05/2006Le Havre1 - 0Montpellier1 - 0L
- 30/07/2005Montpellier2 - 1Le Havre1 - 0W
- 02/04/2005Le Havre0 - 1Montpellier0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier vs Le Havre
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Le Havre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Le Havre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Le Havre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Montpellier (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier và Le Havre trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
3 | Marseille | 27 | 15 | 4 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | T B T B B B |
4 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
5 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
6 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
7 | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 45 | 35 | 10 | 46 | T H T T T T |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 39 | -1 | 35 | H T B T H T |
11 | Toulouse | 27 | 9 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 34 | B T T H B B |
12 | Rennes | 27 | 10 | 2 | 15 | 38 | 37 | 1 | 32 | B T T B B T |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Reims | 27 | 6 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 26 | B B B B H T |
16 | Le Havre | 27 | 7 | 3 | 17 | 29 | 57 | -28 | 24 | B B T H B T |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 26 | 4 | 3 | 19 | 21 | 60 | -39 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: