Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Le Havre vs Monaco, 00h00 ngày 27/4

Ligue 1 2024-2025: Le Havre vs Monaco

  • Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/4/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Le Havre vs Monaco trước đây

  • 22/09/2024
    Monaco
    3 - 1
    Le Havre
    1 - 1
    L
  • 04/02/2024
    Monaco
    1 - 1
    Le Havre
    0 - 0
    D
  • 12/11/2023
    Le Havre
    0 - 0
    Monaco
    0 - 0
    D
  • 05/04/2009
    Monaco
    0 - 1
    Le Havre
    0 - 0
    W
  • 02/11/2008
    Le Havre
    2 - 3
    Monaco
    0 - 2
    L
  • 09/02/2013
    Monaco
    2 - 1
    Le Havre
    1 - 1
    L
  • 31/08/2012
    Le Havre
    2 - 1
    Monaco
    1 - 0
    W
  • 21/04/2012
    Monaco
    1 - 0
    Le Havre
    0 - 0
    L
  • 17/12/2011
    Le Havre
    2 - 2
    Monaco
    1 - 2
    D

Thống kê thành tích đối đầu Le Havre vs Monaco

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Monaco: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 2 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Monaco: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 5 1 2 2
Hạng 2 Pháp 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Monaco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Le Havre (sân nhà) 4 1 2 1
Le Havre (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre thắng
Bại: là số trận Le Havre thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le HavreMonaco trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 30 24 6 0 83 28 55 78 T T T T T H
2 Marseille 30 17 4 9 62 42 20 55 B B B T B T
3 Monaco 30 16 6 8 57 35 22 54 H T T B T H
4 Lille 30 15 8 7 47 32 15 53 T B T B T T
5 Nice 30 14 9 7 56 38 18 51 B H B B H T
6 Lyon 30 15 6 9 58 41 17 51 T T B T T B
7 Strasbourg 30 14 9 7 48 37 11 51 T T T T H H
8 Lens 30 13 6 11 35 33 2 45 T T B T B T
9 Stade Brestois 30 13 5 12 48 49 -1 44 T H T T H B
10 Rennes 30 12 2 16 45 40 5 38 B B T B T T
11 AJ Auxerre 30 10 8 12 41 45 -4 38 T H T T B B
12 Toulouse 30 9 7 14 38 39 -1 34 H B B B B B
13 Reims 30 8 8 14 32 42 -10 32 B H T B T T
14 Nantes 30 7 10 13 35 50 -15 31 B T B T B H
15 Angers 30 8 6 16 29 48 -19 30 B B B B T B
16 Le Havre 30 8 3 19 33 64 -31 27 H B T T B B
17 Saint Etienne 30 7 6 17 33 68 -35 27 H T B B H T
18 Montpellier 30 4 3 23 22 71 -49 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: