Đối đầu USL Dunkerque vs Caen, 02h45 ngày 17/12
Kết quả USL Dunkerque vs Caen Đối đầu USL Dunkerque vs Caen Phong độ USL Dunkerque gần đây Phong độ Caen gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: USL Dunkerque vs Caen
- Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Caen trước đây
- 11/05/2024USL Dunkerque2 - 2Caen0 - 1D
- 17/12/2023Caen1 - 0USL Dunkerque1 - 0L
- 03/04/2022Caen2 - 1USL Dunkerque1 - 0L
- 24/10/2021USL Dunkerque1 - 1Caen0 - 0D
- 21/04/2021Caen1 - 1USL Dunkerque1 - 0D
- 19/12/2020USL Dunkerque2 - 3Caen1 - 2L
- 22/11/2009Caen1 - 0USL Dunkerque1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu USL Dunkerque vs Caen
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Caen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Caen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 6 | 0 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Caen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USL Dunkerque (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
USL Dunkerque (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USL Dunkerque thắng
Bại: là số trận USL Dunkerque thua
Thắng: là số trận USL Dunkerque thắng
Bại: là số trận USL Dunkerque thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USL Dunkerque và Caen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B T T T B |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 21 | -4 | 15 | B T T B H B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: