Kết quả Troyes vs Red Star FC 93, 01h00 ngày 06/04

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29

  • Troyes vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 12'
    Cyriaque Irie (Assist:Youssouf MChangama) goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Hianga Mbock (Assist:Ryad Hachem)
  • 34'
    1-2
    goal Merwan Ifnaoui
  • 40'
    Youssouf MChangama goal 
    2-2
  • 55'
    Houboulang Mendes
    2-2
  • 62'
    Mounaim El Idrissy  
    Nicolas De Preville  
    2-2
  • 73'
    Martin Adeline  
    Mouhamed Diop  
    2-2
  • 75'
    Adrien Monfray
    2-2
  • 80'
    Abdoulaye Kante  
    Alexandre Phliponeau  
    2-2
  • 80'
    Mathys Detourbet  
    Cyriaque Irie  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Kemo Cisse
     Hacene Benali
  • 83'
    2-2
     Josue Escartin
     Bissenty Mendy
  • 83'
    2-2
     Aliou Badji
     Damien Durand
  • Troyes vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • Troyes4-1-4-1
    16
    Nicolas Lemaitre
    14
    Ismael Boura
    4
    Michel Diaz
    6
    Adrien Monfray
    17
    Houboulang Mendes
    26
    Alexandre Phliponeau
    11
    Rafiki Said
    10
    Youssouf MChangama
    8
    Mouhamed Diop
    21
    Cyriaque Irie
    12
    Nicolas De Preville
    29
    Hacene Benali
    10
    Merwan Ifnaoui
    7
    Damien Durand
    20
    Dylan Durivaux
    97
    Samuel Renel
    19
    Hianga Mbock
    98
    Ryad Hachem
    2
    Blondon Meyapya
    4
    Bissenty Mendy
    28
    Loic Kouagba
    40
    Robin Risser
    Red Star FC 933-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Martin Adeline
    1Zacharie Boucher
    7Xavier Chavalerin
    32Mathys Detourbet
    9Mounaim El Idrissy
    23Paolo Gozzi Iweru
    42Abdoulaye Kante
    Aliou Badji 21
    Quentin Beunardeau 1
    Kemo Cisse 11
    Fred Jose Dembi 26
    Joachim Eickmayer 8
    Josue Escartin 5
    Vincent Kany 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Troyes vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • Troyes
    Red Star FC 93
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    477
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation