Kết quả Troyes vs Red Star FC 93, 01h00 ngày 06/04
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 2.25
0.95U 2.25
0.891
1.95X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes vs Red Star FC 93
-
Sân vận động: Stade de lAube
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29
-
Troyes vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
- 12'Cyriaque Irie (Assist:Youssouf MChangama)1-0
- 28'1-1
Hianga Mbock (Assist:Ryad Hachem)
- 34'1-2
Merwan Ifnaoui
- 40'Youssouf MChangama2-2
- 55'Houboulang Mendes2-2
- 62'Mounaim El Idrissy
Nicolas De Preville2-2 - 73'Martin Adeline
Mouhamed Diop2-2 - 75'Adrien Monfray2-2
- 80'Abdoulaye Kante
Alexandre Phliponeau2-2 - 80'Mathys Detourbet
Cyriaque Irie2-2 - 83'2-2Kemo Cisse
Hacene Benali - 83'2-2Josue Escartin
Bissenty Mendy - 83'2-2Aliou Badji
Damien Durand
-
Troyes vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
- Troyes4-1-4-116Nicolas Lemaitre14Ismael Boura4Michel Diaz6Adrien Monfray17Houboulang Mendes26Alexandre Phliponeau11Rafiki Said10Youssouf MChangama8Mouhamed Diop21Cyriaque Irie12Nicolas De Preville29Hacene Benali10Merwan Ifnaoui7Damien Durand20Dylan Durivaux97Samuel Renel19Hianga Mbock98Ryad Hachem2Blondon Meyapya4Bissenty Mendy28Loic Kouagba40Robin Risser
- Đội hình dự bị
- 24Martin Adeline1Zacharie Boucher7Xavier Chavalerin32Mathys Detourbet9Mounaim El Idrissy23Paolo Gozzi Iweru42Abdoulaye KanteAliou Badji 21Quentin Beunardeau 1Kemo Cisse 11Fred Jose Dembi 26Joachim Eickmayer 8Josue Escartin 5Vincent Kany 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Patrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
- TroyesRed Star FC 93
- 6Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 8Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 7Sút Phạt17
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 316Số đường chuyền477
-
- 17Phạm lỗi7
-
- 2Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công16
-
- 6Đánh chặn0
-
- 0Woodwork1
-
- 7Thử thách13
-
- 87Pha tấn công78
-
- 37Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation