Kết quả Lorient vs Pau FC, 01h00 ngày 06/04
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.90O 2.75
0.86U 2.75
0.981
1.44X
4.402
6.50Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.97O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Pau FC
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29
-
Lorient vs Pau FC: Diễn biến chính
- 11'Eli Junior Kroupi1-0
- 55'Eli Junior Kroupi2-0
- 62'Tosin Aiyegun
Mohamed Bamba2-0 - 72'Bandiougou Fadiga
Eli Junior Kroupi2-0 - 72'Julien Ponceau
Joel Mvuka2-0 - 75'Julien Laporte3-0
- 80'Julien Ponceau4-0
- 90'Tosin Aiyegun5-0
-
Lorient vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị
- Lorient4-1-4-138Yvon Mvogo44Darlin Yongwa3Montassar Talbi15Julien Laporte2Silva de Almeida Igor6Laurent Abergel22Eli Junior Kroupi10Pablo Pagis62Arthur Avom93Joel Mvuka9Mohamed Bamba10Khalid Boutaib9Pathe Mboup2Therence Koudou23Johann Obiang27Mamady Alex Bangre17Antoine Mille21Steeve Beusnard19Ousmane Kante4Laglais Xavier Kouassi12Jordy Gaspar1Bingourou Kamara
- Đội hình dự bị
- 75Bandiougou Fadiga66Isaac James24Gedeon Kalulu Kyatengwa1Benjamin Leroy21Julien Ponceau28Sambou Soumano27Tosin AiyegunKenji-Van Boto 24Mehdi Chahiri 11Kandet Diawara 18Tom Gomes 20Mehdi Jeannin 55Joseph Kalulu 3Titouan Nihouarn 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Regis Le BrisNicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Pau FC: Số liệu thống kê
- LorientPau FC
- 5Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút0
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 8Sút Phạt12
-
- 85%Kiểm soát bóng15%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 0Cứu thua2
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 29 | 19 | 4 | 6 | 56 | 27 | 29 | 61 | B T B T T T |
2 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
3 | Paris FC | 29 | 18 | 4 | 7 | 48 | 30 | 18 | 58 | T T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 29 | 15 | 3 | 11 | 47 | 36 | 11 | 48 | H B T T T B |
6 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 29 | 8 | 43 | T B T T B B |
8 | Bastia | 29 | 9 | 14 | 6 | 32 | 28 | 4 | 41 | T B T B T H |
9 | Grenoble | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 34 | 1 | 40 | H B H H B T |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation