Phong độ USL Dunkerque gần đây, KQ USL Dunkerque mới nhất
Phong độ USL Dunkerque gần đây
- 10/12/2024MetzUSL Dunkerque0 - 0L
- 26/11/2024USL DunkerqueAjaccio 11 - 0W
- 09/11/2024GrenobleUSL Dunkerque0 - 0W
- 02/11/2024USL DunkerqueAmiens2 - 0W
- 30/10/2024LorientUSL Dunkerque 11 - 2L
- 26/10/2024USL DunkerqueRed Star FC 931 - 0W
- 19/10/2024Stade Lavallois MFCUSL Dunkerque3 - 0L
- 05/10/2024USL DunkerqueTroyes 10 - 1W
- 30/11/2024AubervilliersUSL Dunkerque0 - 0W
- 17/11/2024BETHUNEUSL Dunkerque0 - 0D
- Pen [6-7]
Thống kê phong độ USL Dunkerque gần đây, KQ USL Dunkerque mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ USL Dunkerque gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ USL Dunkerque gần đây: theo giải đấu
- 10/12/2024MetzUSL Dunkerque0 - 0L
- 26/11/2024USL DunkerqueAjaccio 11 - 0W
- 09/11/2024GrenobleUSL Dunkerque0 - 0W
- 02/11/2024USL DunkerqueAmiens2 - 0W
- 30/10/2024LorientUSL Dunkerque 11 - 2L
- 26/10/2024USL DunkerqueRed Star FC 931 - 0W
- 19/10/2024Stade Lavallois MFCUSL Dunkerque3 - 0L
- 05/10/2024USL DunkerqueTroyes 10 - 1W
- 30/11/2024AubervilliersUSL Dunkerque0 - 0W
- 17/11/2024BETHUNEUSL Dunkerque0 - 0D
- Pen [6-7]
- Kết quả USL Dunkerque mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả USL Dunkerque mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập USL Dunkerque gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USL Dunkerque (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
USL Dunkerque (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 15 | 9 | 4 | 2 | 24 | 11 | 13 | 31 | T H H H H T |
2 | Lorient | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 30 | H T B T H T |
3 | Metz | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 28 | T B T T H T |
4 | USL Dunkerque | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B T T T B |
5 | FC Annecy | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | 26 | T H T B H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 17 | 0 | 18 | B H B B H B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
15 | Caen | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 21 | -4 | 15 | B T T B H B |
16 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
17 | Red Star FC 93 | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | 15 | B T T B B H |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: