Kết quả USL Dunkerque vs Stade Lavallois MFC, 01h00 ngày 03/05
Kết quả USL Dunkerque vs Stade Lavallois MFC Đối đầu USL Dunkerque vs Stade Lavallois MFC Phong độ USL Dunkerque gần đây Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.99O 2.5
0.94U 2.5
0.901
1.65X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USL Dunkerque vs Stade Lavallois MFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 33
-
USL Dunkerque vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính
- 7'Opa Sangante0-0
- 56'0-0Malik Tchokounte
- 78'0-0Yohan Tavares
- 80'0-0Jordan Tell
Mamadou Camara - 87'0-0Jimmy Roye
Malik Sellouki - 89'Gessime Yassine
Abdoullah Ba0-0
-
USL Dunkerque vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị
- USL Dunkerque4-1-4-11Ewen Jaouen30Abner Felipe Souza de Almeida23Vincent Sasso26Opa Sangante2Alec Georgen28Ugo Raghouber8Manuel rivera22Naatan Skytta20Enzo Bardeli31Abdoullah Ba18Gaetan Courtet18Malik Tchokounte19Malik Sellouki8Titouan Thomas6Sam Sanna9Mamadou Camara7Thibaut Vargas21Christ-Owen Kouassi23Yohan Tavares2Theo Pellenard20Amine Cherni30Mamadou Samassa
- Đội hình dự bị
- 77Muhannad Al Saad19Yacine Bammou21Geoffrey Kondo24Ibrahim Kone27Allan Linguet15Anto Sekongo80Gessime YassineJordan Adeoti 27Maxime Hautbois 1Williams Kokolo 17Jimmy Roye 4Edson Seidou 25Jordan Tell 14Kevin Zohi 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mathieu ChabertOlivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
USL Dunkerque vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê
- USL DunkerqueStade Lavallois MFC
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài9
-
- 14Sút Phạt11
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 268Số đường chuyền166
-
- 169%Chuyền chính xác172%
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị2
-
- 4Cứu thua4
-
- 5Rê bóng thành công5
-
- 5Đánh chặn4
-
- 14Ném biên20
-
- 5Cản phá thành công5
-
- 3Thử thách6
-
- 16Long pass35
-
- 76Pha tấn công71
-
- 37Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation