Stade Lavallois MFC: tin tức, thông tin website facebook

CLB Stade Lavallois MFC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Stade Lavallois MFC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1902
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ 16 place Henri-Bisson, BP 2021, 53020 Laval Cedex
Sân vận động Estadio Urbano Caldeira
Sức chứa sân vận động 18,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Olivier Frapolli
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.stade-lavallois.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Stade Lavallois MFC mới nhất

  • 10/05 22:00
    Stade Lavallois MFC
    Metz
    0 - 1
    Vòng 34
  • 03/05 01:00
    USL Dunkerque
    Stade Lavallois MFC
    0 - 0
    Vòng 33
  • 26/04 01:00
    Stade Lavallois MFC
    Amiens
    0 - 0
    Vòng 32
  • 19/04 01:00
    Stade Lavallois MFC
    Rodez Aveyron
    1 - 0
    Vòng 31
  • 15/04 01:45
    Bastia
    Stade Lavallois MFC
    2 - 1
    Vòng 30
  • 05/04 01:00
    1 Stade Lavallois MFC
    Grenoble
    1 - 2
    Vòng 29
  • 30/03 02:00
    Guingamp
    Stade Lavallois MFC 1
    2 - 0
    Vòng 28
  • 15/03 20:00
    Stade Lavallois MFC
    Paris FC
    1 - 0
    Vòng 27
  • 08/03 02:00
    Caen
    Stade Lavallois MFC
    0 - 1
    Vòng 26
  • 01/03 02:00
    Stade Lavallois MFC
    Martigues
    0 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Stade Lavallois MFC sắp tới

BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation