Kết quả Martigues vs Metz, 01h00 ngày 12/04

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30

  • Martigues vs Metz: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Pape Diallo (Assist:Kevin Van Den Kerkhof)
  • 13'
    Karim Tlili (Assist:Alain Ipiele) goal 
    1-1
  • 16'
    1-2
    goal Gauthier Hein
  • 21'
    Nathanael Saintini
    1-2
  • 35'
    1-3
    goal Gauthier Hein
  • 39'
    1-3
     Ismael Traore
     Sadibou Sane
  • 51'
    Francis Kembolo
    1-3
  • 56'
    Oucasse Mendy  
    Francis Kembolo  
    1-3
  • 72'
    Leandro Morante  
    Romain Montiel  
    1-3
  • 72'
    Bevic Moussiti Oko  
    Nathanael Saintini  
    1-3
  • 73'
    Steve Shamal  
    Akim Djaha  
    1-3
  • 75'
    1-3
     Ibou Sane
     Pape Diallo
  • 75'
    1-3
     Ablie Jallow
     Morgan Bokele Mputu
  • 79'
    Leandro Morante
    1-3
  • 81'
    1-4
    goal Ablie Jallow (Assist:Cheikh Tidiane Sabaly)
  • 83'
    1-4
    Matthieu Udol
  • 85'
    Mahame Siby  
    Oualid Orinel  
    1-4
  • 90'
    1-4
     Idrissa Gueye
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 90'
    1-4
     Maxime Colin
     Kevin Van Den Kerkhof
  • Martigues vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    20
    Yannick Etile
    22
    Akim Djaha
    5
    Simon Falette
    3
    Steve Solvet
    39
    Nathanael Saintini
    6
    Francis Kembolo
    27
    Alain Ipiele
    12
    Milan Robin
    7
    Oualid Orinel
    10
    Karim Tlili
    9
    Romain Montiel
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    19
    Morgan Bokele Mputu
    7
    Gauthier Hein
    12
    Alpha Toure
    20
    Jessy Deminguet
    10
    Pape Diallo
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    38
    Sadibou Sane
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    3
    Matthieu Udol
    29
    Arnaud Bodart
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 50Adel Anzimati-Aboudou
    41Mohamed Bamba
    29Oucasse Mendy
    24Leandro Morante
    14Bevic Moussiti Oko
    17Steve Shamal
    23Mahame Siby
    Maxime Colin 2
    Idrissa Gueye 18
    Ablie Jallow 36
    Joseph Nduquidi 6
    Alexandre Oukidja 16
    Ibou Sane 9
    Ismael Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Metz: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Metz
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 416
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 29
    Long pass
    33
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation