Kết quả Pau FC vs Clermont, 01h00 ngày 12/04
Kết quả Pau FC vs Clermont Đối đầu Pau FC vs Clermont Phong độ Pau FC gần đây Phong độ Clermont gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
0.99U 2.5
0.851
2.10X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs Clermont
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30
-
Pau FC vs Clermont: Diễn biến chính
- 11'0-1
Henri Saivet (Assist:Maidine Douane)
- 43'Pathe Mboup1-1
- 46'1-2
Maidine Douane (Assist:Abdoul Kader Bamba)
- 55'1-2Yohann Magnin
- 66'1-2Famara Diedhiou
Abdoul Kader Bamba - 67'Ousmane Kante1-2
- 68'1-2Allan Ackra
- 73'Mehdi Chahiri
Oumar Ngom1-2 - 73'Kandet Diawara
Mamady Alex Bangre1-2 - 73'Joseph Kalulu
Johann Obiang1-2 - 74'1-2Mehdi Baaloudj
Allan Ackra - 74'1-2Tidyane Diagouraga
Mons Bassouamina - 75'1-2Yoann Salmier
- 81'Jordy Gaspar
Therence Koudou1-2 - 82'1-2Cheick Oumar Konate
Maidine Douane - 82'1-2Yuliwes Bellache
Ibrahim Coulibaly - 90'Antoine Mille2-2
-
Pau FC vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
- Pau FC4-3-1-21Bingourou Kamara23Johann Obiang19Ousmane Kante4Laglais Xavier Kouassi2Therence Koudou21Steeve Beusnard17Antoine Mille6Oumar Ngom27Mamady Alex Bangre9Pathe Mboup10Khalid Boutaib26Mons Bassouamina11Maidine Douane44Allan Ackra32Abdoul Kader Bamba10Henri Saivet7Yohann Magnin93Ibrahim Coulibaly23Yoan Kore21Yoann Salmier31Baila Diallo30Theo Guivarch
- Đội hình dự bị
- 11Mehdi Chahiri18Kandet Diawara12Jordy Gaspar20Tom Gomes55Mehdi Jeannin3Joseph Kalulu25Jean RuizMehdi Baaloudj 77Yuliwes Bellache 12Tidyane Diagouraga 37Famara Diedhiou 18Matys Donavin 45Cheick Oumar Konate 15Massamba Ndiaye 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nicolas UsaiPascal Gastien
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs Clermont: Số liệu thống kê
- Pau FCClermont
- 7Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 24Tổng cú sút6
-
- 13Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài4
-
- 13Sút Phạt14
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 407Số đường chuyền396
-
- 87%Chuyền chính xác87%
-
- 14Phạm lỗi13
-
- 1Cứu thua9
-
- 9Rê bóng thành công7
-
- 4Đánh chặn6
-
- 23Ném biên14
-
- 3Thử thách5
-
- 20Long pass18
-
- 105Pha tấn công81
-
- 59Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation