Kết quả Lorient vs Martigues, 22h00 ngày 10/05

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 34

  • Lorient vs Martigues: Diễn biến chính

  • 40'
    Darlin Yongwa
    0-0
  • 45'
    Eli Junior Kroupi goal 
    1-0
  • 50'
    1-0
     Steve Shamal
     Simon Falette
  • 51'
    1-0
    Steve Solvet
  • 58'
    1-1
    goal Karim Tlili (Assist:Ayoub Amraoui)
  • 62'
    Sambou Soumano  
    Mohamed Bamba  
    1-1
  • 63'
    Sambou Soumano (Assist:Pablo Pagis) goal 
    2-1
  • 65'
    Eli Junior Kroupi (Assist:Arthur Avom) goal 
    3-1
  • 66'
    Eli Junior Kroupi
    3-1
  • 67'
    3-1
     Romain Montiel
     Oucasse Mendy
  • 67'
    3-1
     Bevic Moussiti Oko
     Samir Belloumou
  • 67'
    3-1
     Alain Ipiele
     Karim Tlili
  • 70'
    Julien Ponceau  
    Pablo Pagis  
    3-1
  • 71'
    Jean Victor Makengo  
    Eli Junior Kroupi  
    3-1
  • 81'
    Gedeon Kalulu Kyatengwa  
    Silva de Almeida Igor  
    3-1
  • 81'
    Stephan Diarra  
    Joel Mvuka  
    3-1
  • 84'
    3-1
     Abdoul Diawara
     Oualid Orinel
  • 87'
    Jean Victor Makengo (Assist:Laurent Abergel) goal 
    4-1
  • 90'
    Sambou Soumano goal 
    5-1
  • Lorient vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-4-2
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    5
    Formose Mendy
    2
    Silva de Almeida Igor
    10
    Pablo Pagis
    6
    Laurent Abergel
    62
    Arthur Avom
    93
    Joel Mvuka
    22
    Eli Junior Kroupi
    9
    Mohamed Bamba
    10
    Karim Tlili
    12
    Milan Robin
    23
    Mahame Siby
    7
    Oualid Orinel
    29
    Oucasse Mendy
    26
    Samir Belloumou
    39
    Nathanael Saintini
    3
    Steve Solvet
    5
    Simon Falette
    18
    Ayoub Amraoui
    20
    Yannick Etile
    Martigues4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Stephan Diarra
    66Isaac James
    24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    1Benjamin Leroy
    17Jean Victor Makengo
    21Julien Ponceau
    28Sambou Soumano
    Adel Anzimati-Aboudou 50
    Mohamed Bamba 41
    Abdoul Diawara 11
    Alain Ipiele 27
    Romain Montiel 9
    Bevic Moussiti Oko 14
    Steve Shamal 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Martigues: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Martigues
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 376
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 28
    Long pass
    30
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation