Clermont: tin tức, thông tin website facebook
CLB Clermont: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Clermont |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1990 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | stade Gabriel-Montpied, 4 rue Adrien-Mabrut, 63100 Clermont-Ferrand |
Sân vận động | Stade Gabriel Montpied |
Sức chứa sân vận động | 11,980 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pascal Gastien |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.clermontfoot.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Clermont mới nhất
- 29/03 02:001 ClermontAmiens1 - 0Vòng 28
- 15/03 02:00ClermontGrenoble0 - 0Vòng 27
- 08/03 02:00GuingampClermont0 - 1Vòng 26
- 01/03 02:00ClermontCaen0 - 0Vòng 25
- 22/02 02:00USL DunkerqueClermont2 - 0Vòng 24
- 15/02 02:00ClermontBastia 10 - 1Vòng 23
- 09/02 02:00MetzClermont2 - 0Vòng 22
- 01/02 02:001 ClermontAjaccio0 - 0Vòng 21
- 26/01 02:00LorientClermont2 - 1Vòng 20
- 18/01 20:00ClermontStade Lavallois MFC0 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu Clermont sắp tới
- 08/04 00:00ClermontAmiens? - ?
- 05/04 01:00Paris FCClermont? - ?Vòng 29
- 12/04 01:00Pau FCClermont? - ?Vòng 30
- 19/04 01:00ClermontTroyes? - ?Vòng 31
- 27/04 00:00Red Star FC 93Clermont? - ?Vòng 32
- 04/05 00:00ClermontFC Annecy? - ?Vòng 33
- 11/05 00:00Rodez AveyronClermont? - ?Vòng 34
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 22 | 5 | 0 | 79 | 26 | 53 | 71 | T T T T T T |
2 | Monaco | 27 | 15 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 50 | T B T H T T |
3 | Marseille | 27 | 15 | 4 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | T B T B B B |
4 | Nice | 27 | 13 | 8 | 6 | 51 | 33 | 18 | 47 | T T T B H B |
5 | Lille | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | T T B T B T |
6 | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 45 | 35 | 10 | 46 | T H T T T T |
7 | Lyon | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 37 | 15 | 45 | T B T T T B |
8 | Stade Brestois | 27 | 12 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H H B T H T |
9 | Lens | 27 | 11 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B B T T B |
10 | AJ Auxerre | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 39 | -1 | 35 | H T B T H T |
11 | Toulouse | 27 | 9 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 34 | B T T H B B |
12 | Rennes | 27 | 10 | 2 | 15 | 38 | 37 | 1 | 32 | B T T B B T |
13 | Nantes | 27 | 6 | 9 | 12 | 31 | 46 | -15 | 27 | B T B B T B |
14 | Angers | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 45 | -19 | 27 | T H B B B B |
15 | Reims | 27 | 6 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 26 | B B B B H T |
16 | Le Havre | 27 | 7 | 3 | 17 | 29 | 57 | -28 | 24 | B B T H B T |
17 | Saint Etienne | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 63 | -37 | 20 | B B H B H B |
18 | Montpellier | 26 | 4 | 3 | 19 | 21 | 60 | -39 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation