Kết quả Red Star FC 93 vs Clermont, 01h00 ngày 26/04
Kết quả Red Star FC 93 vs Clermont Đối đầu Red Star FC 93 vs Clermont Phong độ Red Star FC 93 gần đây Phong độ Clermont gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.5
0.95U 2.5
0.891
1.95X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Clermont
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32
-
Red Star FC 93 vs Clermont: Diễn biến chính
- 11'Damien Durand (Assist:Aliou Badji)1-0
- 22'1-0Johan Gastien
- 45'Aliou Badji1-0
- 51'Bissenty Mendy1-0
- 55'Hianga Mbock
Kemo Cisse1-0 - 55'Merwan Ifnaoui
Samuel Renel1-0 - 59'1-1
Famara Diedhiou
- 67'1-1Yoan Kore
Ibrahim Coulibaly - 68'1-1Ousmane Diop
Mons Bassouamina - 77'Blondon Meyapya
Bissenty Mendy1-1 - 78'Alioune Fall
Damien Durand1-1 - 82'1-1Allan Ackra
Abdoul Kader Bamba - 82'1-1Yuliwes Bellache
Johan Gastien - 90'1-1Mehdi Baaloudj
Famara Diedhiou - 90'Fred Jose Dembi
Aliou Badji1-1
-
Red Star FC 93 vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
- Red Star FC 933-4-2-140Robin Risser28Loic Kouagba4Bissenty Mendy5Josue Escartin98Ryad Hachem8Joachim Eickmayer97Samuel Renel20Dylan Durivaux7Damien Durand11Kemo Cisse21Aliou Badji26Mons Bassouamina11Maidine Douane10Henri Saivet32Abdoul Kader Bamba25Johan Gastien18Famara Diedhiou93Ibrahim Coulibaly12Damien Da Silva21Yoann Salmier31Baila Diallo30Theo Guivarch
- Đội hình dự bị
- 1Quentin Beunardeau26Fred Jose Dembi9Alioune Fall10Merwan Ifnaoui12Vincent Kany19Hianga Mbock2Blondon MeyapyaAllan Ackra 44Mehdi Baaloudj 77Yuliwes Bellache 8Ousmane Diop 17Yoan Kore 23Yohann Magnin 7Massamba Ndiaye 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pascal Gastien
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Clermont: Số liệu thống kê
- Red Star FC 93Clermont
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút9
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 16Sút Phạt20
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 428Số đường chuyền412
-
- 57%Chuyền chính xác63%
-
- 16Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị4
-
- 1Cứu thua0
-
- 2Rê bóng thành công8
-
- 6Đánh chặn1
-
- 13Ném biên11
-
- 0Woodwork1
-
- 3Cản phá thành công12
-
- 5Thử thách5
-
- 18Long pass18
-
- 91Pha tấn công89
-
- 26Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation