Kết quả Red Star FC 93 vs Clermont, 01h00 ngày 26/04

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32

  • Red Star FC 93 vs Clermont: Diễn biến chính

  • 11'
    Damien Durand (Assist:Aliou Badji) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Johan Gastien
  • 45'
    Aliou Badji
    1-0
  • 51'
    Bissenty Mendy
    1-0
  • 55'
    Hianga Mbock  
    Kemo Cisse  
    1-0
  • 55'
    Merwan Ifnaoui  
    Samuel Renel  
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Famara Diedhiou
  • 67'
    1-1
     Yoan Kore
     Ibrahim Coulibaly
  • 68'
    1-1
     Ousmane Diop
     Mons Bassouamina
  • 77'
    Blondon Meyapya  
    Bissenty Mendy  
    1-1
  • 78'
    Alioune Fall  
    Damien Durand  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Allan Ackra
     Abdoul Kader Bamba
  • 82'
    1-1
     Yuliwes Bellache
     Johan Gastien
  • 90'
    1-1
     Mehdi Baaloudj
     Famara Diedhiou
  • 90'
    Fred Jose Dembi  
    Aliou Badji  
    1-1
  • Red Star FC 93 vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Red Star FC 933-4-2-1
    40
    Robin Risser
    28
    Loic Kouagba
    4
    Bissenty Mendy
    5
    Josue Escartin
    98
    Ryad Hachem
    8
    Joachim Eickmayer
    97
    Samuel Renel
    20
    Dylan Durivaux
    7
    Damien Durand
    11
    Kemo Cisse
    21
    Aliou Badji
    26
    Mons Bassouamina
    11
    Maidine Douane
    10
    Henri Saivet
    32
    Abdoul Kader Bamba
    25
    Johan Gastien
    18
    Famara Diedhiou
    93
    Ibrahim Coulibaly
    12
    Damien Da Silva
    21
    Yoann Salmier
    31
    Baila Diallo
    30
    Theo Guivarch
    Clermont4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Quentin Beunardeau
    26Fred Jose Dembi
    9Alioune Fall
    10Merwan Ifnaoui
    12Vincent Kany
    19Hianga Mbock
    2Blondon Meyapya
    Allan Ackra 44
    Mehdi Baaloudj 77
    Yuliwes Bellache 8
    Ousmane Diop 17
    Yoan Kore 23
    Yohann Magnin 7
    Massamba Ndiaye 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Red Star FC 93 vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Red Star FC 93
    Clermont
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 57%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 18
    Long pass
    18
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation