Kết quả Caen vs Metz, 19h00 ngày 05/04
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 2.5
0.99U 2.5
0.811
3.40X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caen vs Metz
-
Sân vận động: Michel dOrnano Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29
-
Caen vs Metz: Diễn biến chính
- 27'Noe Lebreton0-0
- 42'0-1
Kevin Van Den Kerkhof (Assist:Matthieu Udol)
- 47'Samuel Grandsir1-1
- 50'Brahim Traore1-1
- 61'1-2
Cheikh Tidiane Sabaly (Assist:Kevin Van Den Kerkhof)
- 62'1-2Alpha Toure
Jessy Deminguet - 68'Ilyes Najim
Yassin Benrahou1-2 - 68'Noe Lebreton (Assist:Godson Keyremeh)2-2
- 71'Quentin Lecoeuche
Samuel Grandsir2-2 - 74'Yann MVila2-2
- 78'2-2Sadibou Sane
- 80'2-2Pape Diallo
Ablie Jallow - 80'2-2Maxime Colin
Benjamin Stambouli - 81'2-2Morgan Bokele Mputu
Kevin Van Den Kerkhof - 84'Mathias Autret
Jules Gaudin2-2 - 88'2-2Ibou Sane
Idrissa Gueye
-
Caen vs Metz: Đội hình chính và dự bị
- Caen4-4-21Anthony Mandrea27Jules Gaudin61Brahim Traore77Debohi Diedounne Gaucho25Lamine Sy21Samuel Grandsir20Noe Lebreton6Yann MVila24Yassin Benrahou17Godson Keyremeh19Alexandre Mendy18Idrissa Gueye14Cheikh Tidiane Sabaly36Ablie Jallow21Benjamin Stambouli20Jessy Deminguet7Gauthier Hein22Kevin Van Den Kerkhof38Sadibou Sane8Ismael Traore3Matthieu Udol29Arnaud Bodart
- Đội hình dự bị
- 23Mathias Autret16Yannis Clementia4Valentin Henry8Mickael le Bihan28Quentin Lecoeuche50Ilyes Najim14Lorenzo RajotMorgan Bokele Mputu 19Maxime Colin 2Pape Diallo 10Ababacar Moustapha Lo 15Alexandre Oukidja 16Ibou Sane 9Alpha Toure 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jean Marc FurlanLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Caen vs Metz: Số liệu thống kê
- CaenMetz
- 6Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 3Cản sút6
-
- 10Sút Phạt16
-
- 31%Kiểm soát bóng69%
-
- 27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
- 255Số đường chuyền565
-
- 44%Chuyền chính xác55%
-
- 16Phạm lỗi10
-
- 1Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công16
-
- 6Đánh chặn3
-
- 12Ném biên12
-
- 10Thử thách5
-
- 11Long pass14
-
- 64Pha tấn công116
-
- 32Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation