Kết quả Red Star FC 93 vs FC Annecy, 01h00 ngày 12/04
Kết quả Red Star FC 93 vs FC Annecy Đối đầu Red Star FC 93 vs FC Annecy Phong độ Red Star FC 93 gần đây Phong độ FC Annecy gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.11X
3.252
2.96Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 1
1.00U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs FC Annecy
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30
-
Red Star FC 93 vs FC Annecy: Diễn biến chính
- 10'0-1
Quentin Paris (Assist:Vincent Pajot)
- 18'Samuel Renel0-1
- 45'0-1Sidi Bane
- 60'Kemo Cisse
Blondon Meyapya0-1 - 61'Aliou Badji
Hacene Benali0-1 - 63'Fred Jose Dembi
Hianga Mbock0-1 - 64'Joachim Eickmayer
Samuel Renel0-1 - 67'Joachim Eickmayer0-1
- 67'0-1Quentin Paris
- 73'0-1Kapitbafan Djoco
Yohan Demoncy - 73'0-1Josue Tiendrebeogo
Antoine Larose - 73'0-1Adam Yahi
Quentin Paris - 87'Josue Escartin
Bissenty Mendy0-1
-
Red Star FC 93 vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị
- Red Star FC 933-4-1-240Robin Risser28Loic Kouagba4Bissenty Mendy2Blondon Meyapya98Ryad Hachem19Hianga Mbock97Samuel Renel20Dylan Durivaux10Merwan Ifnaoui7Damien Durand29Hacene Benali33Quentin Paris28Antoine Larose24Yohan Demoncy26Anthony Bermont17Vincent Pajot5Ahmed Kashi4Pierre Ganiou15Sidi Bane18Axel Drouhin41Thibault Delphis1Florian Escales
- Đội hình dự bị
- 21Aliou Badji1Quentin Beunardeau11Kemo Cisse26Fred Jose Dembi8Joachim Eickmayer5Josue Escartin12Vincent KanyThomas Callens 16Kapitbafan Djoco 10Noha Lemina 7Ranjan Neelakandan 19Esteban Riou 34Josue Tiendrebeogo 20Adam Yahi 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Laurent Guyot
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs FC Annecy: Số liệu thống kê
- Red Star FC 93FC Annecy
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút5
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài1
-
- 11Sút Phạt16
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 597Số đường chuyền265
-
- 82%Chuyền chính xác64%
-
- 16Phạm lỗi11
-
- 2Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công10
-
- 4Đánh chặn2
-
- 27Ném biên22
-
- 9Thử thách15
-
- 43Long pass17
-
- 99Pha tấn công89
-
- 39Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T B T T T T |
2 | Paris FC | 30 | 19 | 4 | 7 | 50 | 31 | 19 | 61 | T T B T T T |
3 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T T B B |
6 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 29 | 8 | 43 | T B T T B B |
8 | Bastia | 29 | 9 | 14 | 6 | 32 | 28 | 4 | 41 | T B T B T H |
9 | Grenoble | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 0 | 40 | B H H B T B |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation