Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AJ Auxerre vs Le Havre, 22h15 ngày 04/5

Ligue 1 2024-2025: AJ Auxerre vs Le Havre

  • Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/5/2025 22:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Le Havre trước đây

  • 01/09/2024
    Le Havre
    3 - 1
    AJ Auxerre
    1 - 1
    L
  • 08/05/2022
    Le Havre
    1 - 2
    AJ Auxerre
    1 - 0
    W
  • 22/12/2021
    AJ Auxerre
    2 - 3
    Le Havre
    1 - 2
    L
  • 06/04/2021
    AJ Auxerre
    1 - 1
    Le Havre
    1 - 0
    D
  • 02/12/2020
    Le Havre
    1 - 1
    AJ Auxerre
    0 - 1
    D
  • 07/03/2020
    Le Havre
    1 - 0
    AJ Auxerre
    0 - 0
    L
  • 05/10/2019
    AJ Auxerre
    2 - 0
    Le Havre
    2 - 0
    W
  • 24/04/2019
    AJ Auxerre
    0 - 1
    Le Havre
    0 - 0
    L
  • 01/12/2018
    Le Havre
    1 - 1
    AJ Auxerre
    1 - 1
    D
  • 10/07/2018
    AJ Auxerre
    0 - 0
    Le Havre
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu AJ Auxerre vs Le Havre

- Thống kê lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Le Havre: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Le Havre: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 1 0 0 1
Hạng 2 Pháp 8 2 3 3
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Le Havre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AJ Auxerre (sân nhà) 5 1 2 2
AJ Auxerre (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận AJ Auxerre thắng
Bại: là số trận AJ Auxerre thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AJ AuxerreLe Havre trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 32 24 6 2 85 33 52 78 T T T H B B
2 Marseille 31 18 4 9 66 43 23 58 B B T B T T
3 Nice 32 16 9 7 60 39 21 57 B B H T T T
4 Strasbourg 32 16 9 7 53 39 14 57 T T H H T T
5 Lille 31 16 8 7 49 32 17 56 B T B T T T
6 Monaco 31 16 7 8 58 36 22 55 T T B T H H
7 Lyon 31 16 6 9 62 42 20 54 T B T T B T
8 Lens 31 13 6 12 35 37 -2 45 T B T B T B
9 Stade Brestois 31 13 5 13 49 53 -4 44 H T T H B B
10 AJ Auxerre 31 11 8 12 45 45 0 41 H T T B B T
11 Rennes 31 12 2 17 46 44 2 38 B T B T T B
12 Toulouse 31 9 8 14 38 39 -1 35 B B B B B H
13 Reims 32 8 9 15 32 43 -11 33 T B T T H B
14 Nantes 31 7 11 13 35 50 -15 32 T B T B H H
15 Angers 31 8 6 17 29 50 -21 30 B B B T B B
16 Le Havre 31 8 4 19 34 65 -31 28 B T T B B H
17 Saint Etienne 31 7 6 18 34 71 -37 27 T B B H T B
18 Montpellier 31 4 4 23 22 71 -49 16 B B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: