Kết quả Manly Utd Nữ vs UNSW FC (W), 14h00 ngày 25/05
Kết quả Manly Utd Nữ vs UNSW FC (W) Đối đầu Manly Utd Nữ vs UNSW FC (W) Phong độ Manly Utd Nữ gần đây Phong độ UNSW FC (W) gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.88O 3
0.95U 3
0.851
2.10X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.65-0
1.17O 1.25
1.07U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manly Utd Nữ vs UNSW FC (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 12
-
Manly Utd Nữ vs UNSW FC (W): Diễn biến chính
- 63'0-0
- 76'0-1
- 82'0-2
- 90'0-2
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Manly Utd Nữ vs UNSW FC (W): Số liệu thống kê
- Manly Utd NữUNSW FC (W)
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn8
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 60Pha tấn công82
-
- 45Tấn công nguy hiểm57
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 12 | 9 | 25 | H B T T T H |
3 | Northern Tigers FC (W) | 12 | 6 | 4 | 2 | 27 | 18 | 9 | 22 | H T B B T T |
4 | NWS Spirit (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 16 | 5 | 22 | B T T T B T |
5 | Manly Utd (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 21 | T T B T B B |
6 | Bulls Academy (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 20 | H T T T T T |
7 | Apia L Tigers (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 20 | B B H T T H |
8 | UNSW FC (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 19 | T H H B T T |
9 | WS Wanderers B (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 29 | -12 | 13 | T B B B B B |
10 | Gladesville Ravens (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 12 | H T H B T B |
11 | University of Sydney (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 11 | B H T B B T |
12 | Maca Searle (W) | 12 | 3 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 9 | B B B T B B |
13 | Aime Rigi (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 20 | 39 | -19 | 7 | B H T B B B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW