Kết quả Northern Tigers FC Nữ vs WS Wanderers B (W), 15h30 ngày 24/05
Kết quả Northern Tigers FC Nữ vs WS Wanderers B (W) Phong độ Northern Tigers FC Nữ gần đây Phong độ WS Wanderers B (W) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202515:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.75O 3.5
0.80U 3.5
0.901
1.44X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.86O 1.5
0.90U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northern Tigers FC Nữ vs WS Wanderers B (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 12
-
Northern Tigers FC Nữ vs WS Wanderers B (W): Diễn biến chính
- 45'1-0
- 59'1-0
- 78'2-0
- 80'2-0
- 87'2-1
- 90'2-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Northern Tigers FC Nữ vs WS Wanderers B (W): Số liệu thống kê
- Northern Tigers FC NữWS Wanderers B (W)
- 7Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 76Pha tấn công78
-
- 67Tấn công nguy hiểm33
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 12 | 9 | 25 | H B T T T H |
3 | Northern Tigers FC (W) | 12 | 6 | 4 | 2 | 27 | 18 | 9 | 22 | H T B B T T |
4 | NWS Spirit (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 16 | 5 | 22 | B T T T B T |
5 | Manly Utd (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 21 | T T B T B B |
6 | Bulls Academy (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 20 | H T T T T T |
7 | Apia L Tigers (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 20 | B B H T T H |
8 | UNSW FC (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 19 | T H H B T T |
9 | WS Wanderers B (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 29 | -12 | 13 | T B B B B B |
10 | Gladesville Ravens (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 12 | H T H B T B |
11 | University of Sydney (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 11 | B H T B B T |
12 | Maca Searle (W) | 12 | 3 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 9 | B B B T B B |
13 | Aime Rigi (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 20 | 32 | -12 | 7 | B B H T B B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 26 | -18 | 3 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW