Kết quả Sydney Olympic FC Nữ vs Aime Rigi Nữ, 17h00 ngày 29/05
Kết quả Sydney Olympic FC Nữ vs Aime Rigi Nữ Đối đầu Sydney Olympic FC Nữ vs Aime Rigi Nữ Phong độ Sydney Olympic FC Nữ gần đây Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây
- Thứ năm, Ngày 29/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 3
0.97U 3
0.831
2.87X
3.752
2.00Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
0.92O 1.25
0.72U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney Olympic FC Nữ vs Aime Rigi Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 9
-
Sydney Olympic FC Nữ vs Aime Rigi Nữ: Diễn biến chính
- 9'1-0
- 18'2-0
- 23'3-0
- 30'4-0
- 44'4-0
- 44'4-0
- 45'5-0
- 53'6-0
- 75'7-0
- 85'7-0
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Sydney Olympic FC Nữ vs Aime Rigi Nữ: Số liệu thống kê
- Sydney Olympic FC NữAime Rigi Nữ
- 5Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút3
-
- 10Sút trúng cầu môn0
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 58Pha tấn công59
-
- 71Tấn công nguy hiểm22
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H H |
3 | Northern Tigers FC (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 35 | 23 | 12 | 25 | B B T T B T |
4 | NWS Spirit (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | T T B T B T |
5 | Manly Utd (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | T B T B B T |
6 | UNSW FC (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 22 | H B T T T B |
7 | Bulls Academy (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T T T T T H |
8 | Apia L Tigers (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | B H T T H H |
9 | WS Wanderers B (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | B B B B B T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 13 | T H B T B H |
11 | University of Sydney (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 20 | -4 | 11 | H T B B T B |
12 | Sydney Olympic FC (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 19 | 28 | -9 | 9 | B B B B T T |
13 | Maca Searle (W) | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 35 | -18 | 9 | B B T B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 22 | 50 | -28 | 7 | T B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW