Phong độ UNSW FC (W) gần đây, KQ UNSW FC (W) mới nhất
Phong độ UNSW FC (W) gần đây
- 06/04/2025UNSW FC (W)Mt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 1L
- 30/03/2025UNSW FC (W)Maca Searle Nữ2 - 0W
- 23/03/2025Apia L Tigers NữUNSW FC (W)1 - 1L
- 16/03/2025UNSW FC (W)Bulls Academy Nữ0 - 0D
- 09/03/2025UNSW FC (W)NWS Spirit Nữ1 - 0W
- 25/08/2024UNSW FC (W)Blacktown SpartansNữ3 - 0W
- 18/08/2024Northern Tigers FC NữUNSW FC (W)3 - 0L
- 11/08/2024UNSW FC (W)Apia L Tigers Nữ2 - 1W
- 04/08/2024University of Sydney NữUNSW FC (W)2 - 2D
- 28/07/2024UNSW FC (W)Maca Searle Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ UNSW FC (W) gần đây, KQ UNSW FC (W) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ UNSW FC (W) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- NSW Premier W-League | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ UNSW FC (W) gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025UNSW FC (W)Mt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 1L
- 30/03/2025UNSW FC (W)Maca Searle Nữ2 - 0W
- 23/03/2025Apia L Tigers NữUNSW FC (W)1 - 1L
- 16/03/2025UNSW FC (W)Bulls Academy Nữ0 - 0D
- 09/03/2025UNSW FC (W)NWS Spirit Nữ1 - 0W
- 25/08/2024UNSW FC (W)Blacktown SpartansNữ3 - 0W
- 18/08/2024Northern Tigers FC NữUNSW FC (W)3 - 0L
- 11/08/2024UNSW FC (W)Apia L Tigers Nữ2 - 1W
- 04/08/2024University of Sydney NữUNSW FC (W)2 - 2D
- 28/07/2024UNSW FC (W)Maca Searle Nữ0 - 2L
- Kết quả UNSW FC (W) mới nhất ở giải NSW Premier W-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UNSW FC (W) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNSW FC (W) (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
UNSW FC (W) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manly Utd (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 11 | T T H T H |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 11 | T H T H T |
3 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T H H T T |
4 | Northern Tigers FC (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | T H H T H |
5 | Apia L Tigers (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T T B B |
6 | WS Wanderers B (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | UNSW FC (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 7 | T H B T B |
8 | Maca Searle (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T B T |
9 | Gladesville Ravens (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 | H B B B T |
10 | Bulls Academy (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H B B T |
11 | NWS Spirit (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B |
12 | Aime Rigi (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 3 | B T B B |
13 | Sydney Olympic FC (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
14 | University of Sydney (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD