Kết quả UNSW FC (W) hôm nay, KQ UNSW FC (W) mới nhất
Kết quả UNSW FC (W) mới nhất hôm nay
- 25/05 14:00Manly Utd NữUNSW FC (W)0 - 0Vòng 12
- 18/05 14:00UNSW FC (W)Aime Rigi Nữ1 - 0Vòng 11
- 11/05 14:00UNSW FC (W)Illawarra Stingrays Nữ1 - 0Vòng 10
- 04/05 14:10Gladesville Ravens NữUNSW FC (W)1 - 1Vòng 9
- 27/04 14:00UNSW FC (W)University of Sydney Nữ 11 - 1Vòng 8
- 21/04 12:00Sydney Olympic FC NữUNSW FC (W)2 - 3Vòng 7
- 13/04 14:20WS Wanderers B (W)UNSW FC (W)2 - 1Vòng 6
- 06/04 14:00UNSW FC (W)Mt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 1Vòng 5
- 30/03 13:00UNSW FC (W)Maca Searle Nữ2 - 0Vòng 4
- 23/03 13:00Apia L Tigers NữUNSW FC (W)1 - 1Vòng 3
Kết quả UNSW FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 25/05 14:00Manly Utd NữUNSW FC (W)0 - 0Vòng 12
- 18/05 14:00UNSW FC (W)Aime Rigi Nữ1 - 0Vòng 11
- 11/05 14:00UNSW FC (W)Illawarra Stingrays Nữ1 - 0Vòng 10
- 04/05 14:10Gladesville Ravens NữUNSW FC (W)1 - 1Vòng 9
- 27/04 14:00UNSW FC (W)University of Sydney Nữ 11 - 1Vòng 8
- 21/04 12:00Sydney Olympic FC NữUNSW FC (W)2 - 3Vòng 7
- 13/04 14:20WS Wanderers B (W)UNSW FC (W)2 - 1Vòng 6
- 06/04 14:00UNSW FC (W)Mt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 1Vòng 5
- 30/03 13:00UNSW FC (W)Maca Searle Nữ2 - 0Vòng 4
- 23/03 13:00Apia L Tigers NữUNSW FC (W)1 - 1Vòng 3
- Kết quả UNSW FC (W) mới nhất ở giải NSW Premier W-League
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 12 | 9 | 25 | H B T T T H |
3 | Northern Tigers FC (W) | 12 | 6 | 4 | 2 | 27 | 18 | 9 | 22 | H T B B T T |
4 | NWS Spirit (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 16 | 5 | 22 | B T T T B T |
5 | Manly Utd (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 21 | T T B T B B |
6 | Bulls Academy (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 20 | H T T T T T |
7 | Apia L Tigers (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 20 | B B H T T H |
8 | UNSW FC (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 19 | T H H B T T |
9 | WS Wanderers B (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 29 | -12 | 13 | T B B B B B |
10 | Gladesville Ravens (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 12 | H T H B T B |
11 | University of Sydney (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 11 | B H T B B T |
12 | Maca Searle (W) | 12 | 3 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 9 | B B B T B B |
13 | Aime Rigi (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 20 | 32 | -12 | 7 | B B H T B B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 26 | -18 | 3 | H B B B B B |