Đối đầu Oita Trinita vs Montedio Yamagata, 17h00 ngày 07/9
Kết quả Oita Trinita vs Montedio Yamagata Đối đầu Oita Trinita vs Montedio Yamagata Phong độ Oita Trinita gần đây Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Oita Trinita vs Montedio Yamagata
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Montedio Yamagata trước đây
- 09/06/2024Montedio Yamagata0 - 0Oita Trinita0 - 0D
- 29/07/2023Oita Trinita0 - 1Montedio Yamagata0 - 0L
- 17/05/2023Montedio Yamagata5 - 0Oita Trinita2 - 0L
- 16/10/2022Oita Trinita0 - 3Montedio Yamagata0 - 1L
- 08/05/2022Montedio Yamagata1 - 1Oita Trinita0 - 0D
- 17/11/2018Montedio Yamagata1 - 1Oita Trinita0 - 1D
- 04/03/2018Oita Trinita2 - 2Montedio Yamagata1 - 1D
- 05/11/2017Oita Trinita1 - 1Montedio Yamagata0 - 0D
- 09/04/2017Montedio Yamagata3 - 2Oita Trinita2 - 0L
- 03/08/2014Montedio Yamagata2 - 0Oita Trinita0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Oita Trinita vs Montedio Yamagata
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Montedio Yamagata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Montedio Yamagata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Montedio Yamagata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oita Trinita (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Oita Trinita (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oita Trinita thắng
Bại: là số trận Oita Trinita thua
Thắng: là số trận Oita Trinita thắng
Bại: là số trận Oita Trinita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oita Trinita và Montedio Yamagata trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 29 | 19 | 6 | 4 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T H T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 28 | 20 | 1 | 7 | 51 | 28 | 23 | 61 | T T B T T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 29 | 14 | 11 | 4 | 52 | 31 | 21 | 53 | H B H B B H |
4 | Vegalta Sendai | 29 | 14 | 8 | 7 | 37 | 34 | 3 | 50 | B T T T B T |
5 | Fagiano Okayama | 29 | 12 | 12 | 5 | 35 | 22 | 13 | 48 | H H H H H T |
6 | Renofa Yamaguchi | 29 | 14 | 5 | 10 | 36 | 29 | 7 | 47 | B T T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 29 | 13 | 4 | 12 | 50 | 36 | 14 | 43 | B B H B T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 32 | 11 | 43 | T T T T B B |
9 | Montedio Yamagata | 29 | 11 | 6 | 12 | 31 | 31 | 0 | 39 | B H T T T B |
10 | Fujieda MYFC | 29 | 12 | 3 | 14 | 29 | 40 | -11 | 39 | B T B T B T |
11 | Ventforet Kofu | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 38 | H T T B T T |
12 | Ehime FC | 29 | 10 | 8 | 11 | 34 | 44 | -10 | 38 | T B B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 27 | -1 | 36 | T B T H H B |
14 | Tokushima Vortis | 28 | 10 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 36 | T T T B H B |
15 | Mito Hollyhock | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 33 | -3 | 35 | H T B T T T |
16 | Oita Trinita | 29 | 7 | 11 | 11 | 23 | 33 | -10 | 32 | B B T B H B |
17 | Roasso Kumamoto | 29 | 8 | 6 | 15 | 36 | 51 | -15 | 30 | T B B B T B |
18 | Tochigi SC | 29 | 6 | 8 | 15 | 28 | 50 | -22 | 26 | H T B H B H |
19 | Kagoshima United | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 46 | -21 | 23 | H B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 29 | 3 | 7 | 19 | 20 | 45 | -25 | 16 | H B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản