Kết quả Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny, 00h15 ngày 08/03
Kết quả Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny Nhận định, soi kèo Lokomotiv Moscow vs Akhmat Grozny Niepolomice, 0h15 ngày 8/3 Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây Phong độ Terek Grozny gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202500:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 3
1.03U 3
0.851
1.55X
4.352
4.90Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 1.25
0.99U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny
-
Sân vận động: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20
-
Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny: Diễn biến chính
- 3'0-0Ismael Silva Lima
- 13'Lucas Fasson0-0
- 16'Alexey Batrakov (Assist:Sergey Pinyaev)1-0
- 40'1-1
Maksim Samorodov (Assist:Darko Todorovic)
- 43'Artem Timofeev1-1
- 57'Vadim Rakov
Ilya Samoshnikov1-1 - 57'Vladislav Sarveli
Artem Timofeev1-1 - 57'1-1Georgi Melkadze
- 64'Danila Godyaev
Dmitriy Barinov1-1 - 76'Edgar Sevikyan
Sergey Pinyaev1-1 - 76'Timur Suleymanov
Dmitry Vorobyev1-1 - 78'1-1Evgeny Kharin
Daniil Utkin - 78'1-1Vladislav Kamilov
Daniil Zorin - 81'1-1Rodrigo Ruiz Diaz
Georgi Melkadze - 81'1-1Mauro Luna Diale
Mohamed Amine Talal - 89'1-1Leo Goglichidze
Maksim Samorodov
-
Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị
- Lokomotiv Moscow4-2-3-122Ilya Lantratov71Nair Tiknizyan3Lucas Fasson23Cesar Jasib Montes Castro24Maksim Nenakhov6Dmitriy Barinov94Artem Timofeev9Sergey Pinyaev83Alexey Batrakov77Ilya Samoshnikov10Dmitry Vorobyev77Georgi Melkadze28Daniil Zorin14Mohamed Amine Talal20Maksim Samorodov11Ismael Silva Lima47Daniil Utkin95Arsen Adamov75Nader Ghandri4Turpal-Ali Ibishev55Darko Todorovic88Giorgi Shelia
- Đội hình dự bị
- 7Edgar Sevikyan8Vladislav Sarveli27Vadim Rakov99Timur Suleymanov90Danila Godyaev5Gerzino Nyamsi16Daniil Veselov14Nikita Saltykov85Evgeniy Morozov59Egor Pogostnov1Anton Mitryushkin45Aleksandr SilyanovMauro Luna Diale 19Rodrigo Ruiz Diaz 9Vladislav Kamilov 18Evgeny Kharin 59Leo Goglichidze 3Milos Satara 5Zaim Divanovic 24Vadim Ulyanov 1Aleksandr Zhirov 2Rizvan Utsiev 40Minkail Matsuev 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mikhail GalaktionovMiroslav Romashchenko
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny: Số liệu thống kê
- Lokomotiv MoscowTerek Grozny
- 3Phạt góc4
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 4Cản sút1
-
- 11Sút Phạt21
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 424Số đường chuyền315
-
- 75%Chuyền chính xác70%
-
- 21Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị4
-
- 42Đánh đầu38
-
- 22Đánh đầu thành công18
-
- 2Cứu thua6
-
- 23Rê bóng thành công14
-
- 9Đánh chặn8
-
- 34Ném biên20
-
- 23Cản phá thành công14
-
- 12Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 25Long pass28
-
- 116Pha tấn công86
-
- 49Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 16 | 23 | 40 | T T T T T B |
4 | Dynamo Moscow | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 21 | 21 | 39 | T H H T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 37 | T B B H H H |
6 | CSKA Moscow | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 14 | 15 | 35 | T B H T H T |
7 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
8 | Rubin Kazan | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 29 | H T H T B T |
9 | Akron Togliatti | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 36 | -11 | 25 | B B T T B T |
10 | Krylya Sovetov | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T T B H B |
11 | Khimki | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 36 | -13 | 19 | B H T B T B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 19 | B H B B T B |
13 | FK Makhachkala | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 22 | -10 | 18 | T H H B H B |
14 | Terek Grozny | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 34 | -15 | 17 | B B H T T H |
15 | Fakel | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 28 | -17 | 14 | B H H B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 20 | 1 | 5 | 14 | 17 | 37 | -20 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs Relegation