Lokomotiv Moscow: tin tức, thông tin website facebook

CLB Lokomotiv Moscow: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Lokomotiv Moscow
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1923-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ ul.B.Cherkizovskaya125a107553Moskva
Sân vận động Lokomotiv Moscow Stadium
Sức chứa sân vận động 30,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Mikhail Galaktionov
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fclm.ru/en/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Lokomotiv Moscow mới nhất

  • 05/04 21:30
    Lokomotiv Moscow
    Zenit St. Petersburg 1
    0 - 0
    Vòng 23
  • 28/03 22:30
    Krylya Sovetov
    Lokomotiv Moscow
    4 - 0
    Vòng 22
  • 15/03 23:30
    Lokomotiv Moscow
    Dynamo Moscow
    1 - 1
    Vòng 21
  • 08/03 00:15
    Lokomotiv Moscow
    Terek Grozny
    1 - 1
    Vòng 20
  • 28/02 23:00
    FK Makhachkala
    Lokomotiv Moscow
    1 - 0
    Vòng 19
  • 11/03 23:00
    1 FK Makhachkala
    Lokomotiv Moscow
    1 - 1
  • 18/02 20:00
    Lokomotiv Moscow
    Ural Sverdlovsk Oblast
    1 - 0
  • 18/02 13:30
    Lokomotiv Moscow
    Ural Sverdlovsk Oblast
    3 - 0
  • 15/02 21:00
    Lokomotiv Moscow
    Dinamo Samarqand
    2 - 1
  • 15/02 14:00
    Lokomotiv Moscow
    Dynamo Moscow
    0 - 2

Lịch thi đấu Lokomotiv Moscow sắp tới

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 23 15 7 1 45 13 32 52 H H T T T T
2 Zenit St. Petersburg 23 14 5 4 45 15 30 47 B H T B T H
3 Spartak Moscow 23 14 5 4 44 17 27 47 T T B T H T
4 CSKA Moscow 23 13 5 5 36 16 20 44 T H T T T T
5 Dynamo Moscow 23 12 6 5 49 27 22 42 T H T B T B
6 Lokomotiv Moscow 23 12 5 6 39 35 4 41 H H H T B H
7 Rostov FK 23 9 6 8 35 36 -1 33 T H T B T B
8 Rubin Kazan 23 9 6 8 30 34 -4 33 T B T T B H
9 Akron Togliatti 23 7 4 12 28 42 -14 25 T B T B B B
10 FK Makhachkala 23 5 9 9 20 25 -5 24 B H B T B T
11 Krylya Sovetov 23 6 5 12 26 38 -12 23 B H B B T H
12 Khimki 23 5 8 10 27 41 -14 23 B T B H T B
13 Terek Grozny 23 3 11 9 20 35 -15 20 T T H H H H
14 FK Nizhny Novgorod 23 5 4 14 18 43 -25 19 B T B B B B
15 Fakel 23 2 9 12 11 34 -23 15 B B B B B H
16 Gazovik Orenburg 23 3 5 15 21 43 -22 14 B B B T B T

Relegation Play-offs Relegation