Kết quả Fakel vs Lokomotiv Moscow, 20h30 ngày 11/05
Kết quả Fakel vs Lokomotiv Moscow Đối đầu Fakel vs Lokomotiv Moscow Phong độ Fakel gần đây Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.90O 2.25
0.92U 2.25
0.921
3.25X
3.132
2.15Hiệp 1+0
1.28-0
0.66O 1
1.08U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fakel vs Lokomotiv Moscow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 28
-
Fakel vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính
- 22'0-1
Dmitry Vorobyev (Assist:Sergey Pinyaev)
- 46'Nichita Motpan
Mohamed Brahimi0-1 - 46'Belajdi Pusi
Aleksey Kashtanov0-1 - 53'0-1Egor Pogostnov
- 64'Andrey Ivlev
Vyacheslav Yakimov0-1 - 64'Dylan Mertens
Ilnur Alshin0-1 - 74'Nikolay Giorgobiani
Vladimir Iljin0-1 - 76'0-1Timur Suleymanov
Dmitry Vorobyev - 90'0-1Sergey Pinyaev
- 90'Irakli Kvekveskiri0-1
- 90'0-1Timur Suleymanov
-
Fakel vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị
- Fakel5-3-21Vitaly Gudiev10Ilnur Alshin13Ihor Kalinin72Rayan Senhadji22Igor Yurganov7Mohamed Brahimi33Irakli Kvekveskiri77Alexander Lomovitskiy23Vyacheslav Yakimov15Vladimir Iljin9Aleksey Kashtanov10Dmitry Vorobyev9Sergey Pinyaev83Alexey Batrakov27Vadim Rakov6Dmitriy Barinov93Artem Karpukas24Maksim Nenakhov23Cesar Jasib Montes Castro59Egor Pogostnov3Lucas Fasson1Anton Mitryushkin
- Đội hình dự bị
- 11Nichita Motpan6Dylan Mertens17Nikolay Giorgobiani64Andrey Ivlev19Belajdi Pusi21Mikhail Shchetinin31Aleksandr Belenov92Sergei Bryzgalov5Albert GabaraevTimur Suleymanov 99Gerzino Nyamsi 5Ilya Lantratov 22Daniil Veselov 16Nikita Saltykov 14Edgar Sevikyan 7Vladislav Sarveli 8Danila Godyaev 90Stanislav Topinka 38
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergey TashuevMikhail Galaktionov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Fakel vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê
- FakelLokomotiv Moscow
- 14Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 5Cản sút1
-
- 7Sút Phạt17
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 309Số đường chuyền394
-
- 69%Chuyền chính xác79%
-
- 17Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị1
-
- 72Đánh đầu58
-
- 28Đánh đầu thành công37
-
- 4Cứu thua2
-
- 22Rê bóng thành công27
-
- 9Đánh chặn10
-
- 35Ném biên22
-
- 22Cản phá thành công27
-
- 14Thử thách12
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 33Long pass27
-
- 112Pha tấn công94
-
- 58Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 19 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 63 | T T H T T T |
3 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 56 | H T H T T T |
4 | CSKA Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 45 | 21 | 24 | 56 | T H T H T H |
5 | Spartak Moscow | 29 | 16 | 6 | 7 | 51 | 25 | 26 | 54 | B T B H B T |
6 | Lokomotiv Moscow | 29 | 14 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 50 | B T H H T H |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H H B B |
9 | Akron Togliatti | 29 | 10 | 5 | 14 | 38 | 51 | -13 | 35 | T B H T T B |
10 | Krylya Sovetov | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | T H T B B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 29 | 6 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 28 | T B B B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 45 | -18 | 25 | T B B H B H |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs Relegation