Kết quả Fakel vs Krylya Sovetov, 20h30 ngày 24/05
Kết quả Fakel vs Krylya Sovetov Đối đầu Fakel vs Krylya Sovetov Phong độ Fakel gần đây Phong độ Krylya Sovetov gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.52X
3.152
2.73Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fakel vs Krylya Sovetov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 30
-
Fakel vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính
- 29'0-1
Dominik Oroz (Assist:Vladislav Shitov)
- 43'Rayan Senhadji0-1
- 46'Sergei Bryzgalov
Rayan Senhadji0-1 - 46'Belajdi Pusi
Andrey Ivlev0-1 - 46'Nikolay Giorgobiani
Aleksey Kashtanov0-1 - 51'Vladimir Iljin0-1
- 59'0-1Dmytro Ivanisenia
- 66'Dylan Mertens
Anton Kovalev0-1 - 77'0-1Maksim Vityugov
Sergey Babkin - 77'0-1Ulvi Babaev
Igor Dmitriev - 82'Irakli Kvekveskiri0-1
- 84'Irakli Kvekveskiri Penalty awarded0-1
- 86'Vladimir Iljin1-1
- 89'1-1Roman Evgenyev
- 90'1-1Amar Rahmanovic
Vladislav Shitov - 90'Sergei Bryzgalov1-1
- 90'Nikolay Giorgobiani1-1
- 90'Sergey Bozhin1-1
-
Fakel vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị
- Fakel5-3-21Vitaly Gudiev71Anton Kovalev47Sergey Bozhin72Rayan Senhadji5Albert Gabaraev7Mohamed Brahimi64Andrey Ivlev33Irakli Kvekveskiri11Nichita Motpan15Vladimir Iljin9Aleksey Kashtanov13Ivan Sergeyev73Vladislav Shitov28Igor Dmitriev21Dmytro Ivanisenia6Sergey Babkin9Anton Zinkovskiy15Nikolay Rasskazov5Dominik Oroz24Roman Evgenyev25Kirill Pechenin30Sergey Pesyakov
- Đội hình dự bị
- 19Belajdi Pusi6Dylan Mertens17Nikolay Giorgobiani92Sergei Bryzgalov21Mikhail Shchetinin31Aleksandr BelenovAmar Rahmanovic 20Maksim Vityugov 8Ulvi Babaev 17Luka Gagnidze 34Pavel Popov 92Ilya Gaponov 95Evgeni Frolov 39Bogdan Ovsyannikov 81Ivan Bober 76
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergey TashuevIgor Osinjkin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Fakel vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê
- FakelKrylya Sovetov
- 6Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 6Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút3
-
- 17Sút Phạt17
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 373Số đường chuyền273
-
- 82%Chuyền chính xác74%
-
- 17Phạm lỗi17
-
- 1Việt vị0
-
- 49Đánh đầu33
-
- 23Đánh đầu thành công18
-
- 1Cứu thua1
-
- 20Rê bóng thành công17
-
- 10Đánh chặn9
-
- 20Ném biên13
-
- 20Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 32Long pass21
-
- 82Pha tấn công76
-
- 44Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 23 | 36 | 67 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 30 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 | 66 | T H T T T T |
3 | CSKA Moscow | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 | 59 | H T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 | 57 | T B H B T T |
5 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 | 56 | T H T T T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 | 53 | T H H T H T |
7 | Rubin Kazan | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T B T B T |
8 | Rostov FK | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 39 | T H H B B H |
9 | Akron Togliatti | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | -16 | 35 | B H T T B B |
10 | Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 31 | H T B B B H |
11 | FK Makhachkala | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | -8 | 29 | B B B B H H |
12 | Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | -21 | 29 | B H H H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 54 | -27 | 27 | B T B T H B |
14 | Terek Grozny | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 48 | -21 | 25 | B B H B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 30 | 4 | 7 | 19 | 28 | 56 | -28 | 19 | T B H H B B |
16 | Fakel | 30 | 2 | 12 | 16 | 14 | 42 | -28 | 18 | B B H B H H |
Relegation Play-offs Relegation